Kết quả Adana Demirspor vs Sivasspor, 00h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 10

  • Adana Demirspor vs Sivasspor: Diễn biến chính

  • 12'
    Breyton Fougeu nbsp;
    Salih Kavrazli nbsp;
    0-0
  • 13'
    Yusuf Barasi (Assist:Jovan Manev) goalnbsp;
    1-0
  • 16'
    Semih Guler (Assist:Abdulsamet Burak) goalnbsp;
    2-0
  • 30'
    2-0
    Charilaos Charisis
  • 36'
    2-0
    Azizbek Turgunboev
  • 37'
    Tayfun Aydogan
    2-0
  • 38'
    2-1
    goalnbsp;Bengadli Fode Koita (Assist:Samuel Moutoussamy)
  • 46'
    2-1
    nbsp;Jan Bieganski
    nbsp;Azizbek Turgunboev
  • 46'
    2-1
    nbsp;Garry Mendes Rodrigues
    nbsp;Queensy Menig
  • 61'
    2-2
    goalnbsp;Garry Mendes Rodrigues
  • 66'
    2-3
    goalnbsp;Rey Manaj (Assist:Murat Paluli)
  • 68'
    Yusuf Sari nbsp;
    Ali Yavuz Kol nbsp;
    2-3
  • 68'
    Nabil Alioui nbsp;
    Izzet Celik nbsp;
    2-3
  • 85'
    Ozan Demirbag nbsp;
    Tayfun Aydogan nbsp;
    2-3
  • 87'
    2-3
    nbsp;Balde Diao Keita
    nbsp;Bengadli Fode Koita
  • 87'
    2-3
    nbsp;Noah Sonko Sundberg
    nbsp;Samba Camara
  • 89'
    2-4
    goalnbsp;Uros Radakovic (Assist:Garry Mendes Rodrigues)
  • 90'
    2-4
    Jan Bieganski
  • 90'
    2-4
    nbsp;Oguzhan Aksoy
    nbsp;Rey Manaj
  • Adana Demirspor vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị

  • Adana Demirspor4-2-3-1
    39
    Vedat Karakus
    23
    Abdulsamet Burak
    15
    Jovan Manev
    4
    Semih Guler
    99
    Arda Kurtulan
    58
    Maestro
    16
    Izzet Celik
    80
    Ali Yavuz Kol
    8
    Tayfun Aydogan
    28
    Salih Kavrazli
    11
    Yusuf Barasi
    9
    Rey Manaj
    55
    Bengadli Fode Koita
    90
    Azizbek Turgunboev
    12
    Samuel Moutoussamy
    8
    Charilaos Charisis
    11
    Queensy Menig
    7
    Murat Paluli
    26
    Uros Radakovic
    14
    Samba Camara
    3
    Ugur Ciftci
    13
    Djordje Nikolic
    Sivasspor4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Yusuf Sari
    10Nabil Alioui
    93Breyton Fougeu
    60Ozan Demirbag
    22Aksel Aktas
    17Abat Aymbetov
    29Florent Shehu
    55Tolga Kalender
    25Murat Eser
    77Motez Nourani
    Garry Mendes Rodrigues 24
    Jan Bieganski 15
    Balde Diao Keita 77
    Noah Sonko Sundberg 27
    Oguzhan Aksoy 25
    Alaaddin Okumus 23
    Ali Sasal Vural 35
    Ziya Erdal 58
    Emirhan Basyigit 53
    Mumin Nazli 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kluivert
    Servet Cetin
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Adana Demirspor vs Sivasspor: Số liệu thống kê

  • Adana Demirspor
    Sivasspor
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 430
    Số đường chuyền
    337
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 21 16 3 2 55 22 33 51 H T T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 21 10 4 7 40 27 13 34 T B T T B B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Alanyaspor 21 7 7 7 25 28 -3 28 H T H B T T
10 Caykur Rizespor 21 8 3 10 24 34 -10 27 B H T B T B
11 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
12 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation