Kết quả Antalyaspor vs Adana Demirspor, 00h00 ngày 17/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 5

  • Antalyaspor vs Adana Demirspor: Diễn biến chính

  • 11'
    Erdogan Yesilyurt nbsp;
    Emrecan Uzunhan nbsp;
    0-0
  • 27'
    Jakub Kaluzinski
    0-0
  • 50'
    Sam Larsson (Assist:Mert Yilmaz) goalnbsp;
    1-0
  • 65'
    1-0
    nbsp;Salih Kavrazli
    nbsp;Nabil Alioui
  • 66'
    Soner Dikmen nbsp;
    Jakub Kaluzinski nbsp;
    1-0
  • 66'
    1-0
    nbsp;Tayfun Aydogan
    nbsp;Yusuf Barasi
  • 66'
    Adolfo Julian Gaich nbsp;
    Andros Townsend nbsp;
    1-0
  • 66'
    Ramzi Safuri nbsp;
    Sam Larsson nbsp;
    1-0
  • 77'
    Burak Ingenc nbsp;
    Erdal Rakip nbsp;
    1-0
  • 77'
    1-0
    nbsp;Ozan Demirbag
    nbsp;Ali Yavuz Kol
  • 79'
    1-0
    Jovan Manev
  • 84'
    1-1
    goalnbsp;Salih Kavrazli
  • 90'
    1-1
    Aksel Aktas
  • 90'
    1-1
    nbsp;Breyton Fougeu
    nbsp;Yusuf Sari
  • 90'
    Braian Samudio (Assist:Mert Yilmaz) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Aksel Aktas
    nbsp;Bünyamin Balat
  • Antalyaspor vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị

  • Antalyaspor4-2-3-1
    13
    Kenan Piric
    14
    Emrecan Uzunhan
    2
    Thalisson Kelven da Silva
    89
    Veysel Sari
    27
    Mert Yilmaz
    6
    Erdal Rakip
    18
    Jakub Kaluzinski
    12
    Moussa Djenepo
    10
    Sam Larsson
    25
    Andros Townsend
    81
    Braian Samudio
    11
    Yusuf Barasi
    7
    Yusuf Sari
    10
    Nabil Alioui
    80
    Ali Yavuz Kol
    58
    Maestro
    21
    Bünyamin Balat
    4
    Semih Guler
    15
    Jovan Manev
    5
    Andrew Gravillon
    23
    Abdulsamet Burak
    39
    Vedat Karakus
    Adana Demirspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Erdogan Yesilyurt
    5Soner Dikmen
    8Ramzi Safuri
    9Adolfo Julian Gaich
    91Burak Ingenc
    21Abdullah Yigiter
    3Bahadir Ozturk
    4Amar Gerxhaliu
    20Emre Uzun
    22Sander van der Streek
    Salih Kavrazli 28
    Tayfun Aydogan 8
    Ozan Demirbag 60
    Aksel Aktas 22
    Breyton Fougeu 93
    Deniz Donmezer 27
    Burhan Ersoy 24
    Kadir Karayigit 91
    Izzet Celik 16
    Florent Shehu 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nuri Sahin
    Patrick Kluivert
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Antalyaspor vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê

  • Antalyaspor
    Adana Demirspor
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 392
    Số đường chuyền
    390
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 21 16 3 2 55 22 33 51 H T T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 21 10 4 7 40 27 13 34 T B T T B B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Alanyaspor 21 7 7 7 25 28 -3 28 H T H B T T
10 Caykur Rizespor 21 8 3 10 24 34 -10 27 B H T B T B
11 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
12 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation