Kết quả Besiktas JK vs Goztepe, 23h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 13

  • Besiktas JK vs Goztepe: Diễn biến chính

  • 3'
    Semih Kilicsoy (Assist:Jonas Svensson) goalnbsp;
    1-0
  • 9'
    Malcom Bokele Mputu(OW)
    2-0
  • 12'
    2-1
    goalnbsp;Malcom Bokele Mputu
  • 32'
    2-2
    goalnbsp;Taha Altikardes (Assist:Kuryu Matsuki)
  • 43'
    2-2
    nbsp;Victor Hugo Gomes Silva
    nbsp;Isaac Solet
  • 59'
    Ciro Immobile nbsp;
    Emirhan Topcu nbsp;
    2-2
  • 59'
    Cher Ndour nbsp;
    Elmutasem El Masrati nbsp;
    2-2
  • 65'
    Jonas Svensson
    2-2
  • 72'
    2-2
    nbsp;David Tijanic
    nbsp;Kuryu Matsuki
  • 72'
    2-2
    nbsp;David Datro Fofana
    nbsp;Juan
  • 77'
    2-2
    nbsp;Novatus Miroshi
    nbsp;Ismail Koybasi
  • 77'
    2-2
    nbsp;Nazim Sangare
    nbsp;Ogun Bayrak
  • 82'
    2-3
    goalnbsp;David Datro Fofana (Assist:Romulo Jose Cardoso da Cruz)
  • 90'
    2-4
    goalnbsp;David Tijanic (Assist:Romulo Jose Cardoso da Cruz)
  • Besiktas JK vs Goztepe: Đội hình chính và dự bị

  • Besiktas JK3-4-2-1
    34
    Fehmi Mert Gunok
    53
    Emirhan Topcu
    14
    Felix Uduokhai
    3
    Gabriel Armando de Abreu
    26
    Fuka Arthur Masuaku
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    6
    Elmutasem El Masrati
    2
    Jonas Svensson
    27
    Rafael Ferreira Silva
    7
    Milot Rashica
    9
    Semih Kilicsoy
    11
    Juan
    79
    Romulo Jose Cardoso da Cruz
    94
    Isaac Solet
    16
    Anthony Dennis
    7
    Kuryu Matsuki
    77
    Ogun Bayrak
    4
    Taha Altikardes
    5
    Heliton Jorge Tito dos Santos
    26
    Malcom Bokele Mputu
    12
    Ismail Koybasi
    97
    Mateusz Lis
    Goztepe5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Ciro Immobile
    73Cher Ndour
    77Can Keles
    22Baktiyor Zaynutdinov
    18Joao Mario
    5Tayyib Talha Sanuc
    30Ersin Destanoglu
    8Salih Ucan
    15Alex Oxlade-Chamberlain
    91Mustafa Erhan Hekimoglu
    Victor Hugo Gomes Silva 6
    David Tijanic 43
    Novatus Miroshi 20
    Nazim Sangare 30
    David Datro Fofana 99
    Koray Gunter 22
    Arda Ozcimen 1
    Izzet Furkan 18
    Emircan Secgin 54
    Efe Yavman 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Senol Gunes
    Serdar Sabuncu
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Besiktas JK vs Goztepe: Số liệu thống kê

  • Besiktas JK
    Goztepe
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 519
    Số đường chuyền
    310
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    58
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 132
    Pha tấn công
    125
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 21 16 3 2 55 22 33 51 H T T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 21 10 4 7 40 27 13 34 T B T T B B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Alanyaspor 21 7 7 7 25 28 -3 28 H T H B T T
10 Caykur Rizespor 21 8 3 10 24 34 -10 27 B H T B T B
11 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
12 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation