Kết quả Besiktas JK vs Kasimpasa, 23h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 11

  • Besiktas JK vs Kasimpasa: Diễn biến chính

  • 28'
    Emirhan Topcu
    0-0
  • 37'
    0-0
    Antonin Barak
  • 45'
    Ernest Muci (Assist:Fuka Arthur Masuaku) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Mustafa Erhan Hekimoglu nbsp;
    Ciro Immobile nbsp;
    1-0
  • 54'
    1-1
    goalnbsp;Claudio Winck Neto (Assist:Mamadou Fall)
  • 64'
    1-1
    Mortadha Ben Ouanes
  • 65'
    1-1
    Joia Nuno Da Costa
  • 68'
    1-1
    Yasin Özcan
  • 68'
    Joao Mario nbsp;
    Ernest Muci nbsp;
    1-1
  • 69'
    1-1
    nbsp;Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    nbsp;Antonin Barak
  • 69'
    1-1
    nbsp;Aytac Kara
    nbsp;Loret Sadiku
  • 70'
    1-2
    goalnbsp;Aytac Kara (Assist:Mamadou Fall)
  • 78'
    1-2
    nbsp;Josip Brekalo
    nbsp;Mortadha Ben Ouanes
  • 80'
    Can Keles nbsp;
    Cher Ndour nbsp;
    1-2
  • 81'
    Salih Ucan nbsp;
    Emirhan Topcu nbsp;
    1-2
  • 83'
    1-2
    Kevin Rodrigues Pires
  • 84'
    1-2
    nbsp;Gokhan Gul
    nbsp;Haris Hajradinovic
  • 88'
    1-3
    goalnbsp;Mamadou Fall (Assist:Claudio Winck Neto)
  • 90'
    1-3
    Joia Nuno Da Costa
  • Besiktas JK vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị

  • Besiktas JK4-2-3-1
    34
    Fehmi Mert Gunok
    26
    Fuka Arthur Masuaku
    53
    Emirhan Topcu
    14
    Felix Uduokhai
    4
    Onur Bulut
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    73
    Cher Ndour
    23
    Ernest Muci
    27
    Rafael Ferreira Silva
    9
    Semih Kilicsoy
    17
    Ciro Immobile
    18
    Joia Nuno Da Costa
    7
    Mamadou Fall
    72
    Antonin Barak
    10
    Haris Hajradinovic
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    26
    Loret Sadiku
    2
    Claudio Winck Neto
    5
    Sadik Ciftpinar
    58
    Yasin Özcan
    77
    Kevin Rodrigues Pires
    1
    Andreas Gianniotis
    Kasimpasa4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Can Keles
    18Joao Mario
    8Salih Ucan
    91Mustafa Erhan Hekimoglu
    22Baktiyor Zaynutdinov
    6Elmutasem El Masrati
    2Jonas Svensson
    79Serkan Terzi
    5Tayyib Talha Sanuc
    30Ersin Destanoglu
    Josip Brekalo 9
    Gokhan Gul 6
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 8
    Aytac Kara 35
    Jhon Espinoza 14
    Erdem Cetinkaya 11
    Taylan Aydin 29
    Ali Emre Yanar 25
    Sinan Alkas 23
    Yunus Emre Atakaya 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Senol Gunes
    Kemal Ozdes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Besiktas JK vs Kasimpasa: Số liệu thống kê

  • Besiktas JK
    Kasimpasa
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 432
    Số đường chuyền
    350
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 21 16 3 2 55 22 33 51 H T T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 21 10 4 7 40 27 13 34 T B T T B B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Alanyaspor 21 7 7 7 25 28 -3 28 H T H B T T
10 Caykur Rizespor 21 8 3 10 24 34 -10 27 B H T B T B
11 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
12 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation