Kết quả Bodrumspor vs Sivasspor, 00h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 16

  • Bodrumspor vs Sivasspor: Diễn biến chính

  • 43'
    Ondrej Celustka
    0-0
  • 46'
    Zdravko Dimitrov nbsp;
    George Puscas nbsp;
    0-0
  • 49'
    Taulant Seferi Sulejmanov (Assist:Zdravko Dimitrov) goalnbsp;
    1-0
  • 56'
    Gokdeniz Bayrakdar
    1-0
  • 72'
    Gokdeniz Bayrakdar penaltyNotAwarded.false
    1-0
  • 73'
    1-0
    Uros Radakovic
  • 76'
    Zdravko Dimitrov
    1-0
  • 76'
    Zdravko Dimitrov goalnbsp;
    2-0
  • 77'
    2-0
    nbsp;Emrah Bassan
    nbsp;Garry Mendes Rodrigues
  • 82'
    Ege Bilsel nbsp;
    Uzeyir Ergun nbsp;
    2-0
  • 89'
    2-0
    Azizbek Turgunboev
  • 90'
    Pedro Brazao Teixeira nbsp;
    Gokdeniz Bayrakdar nbsp;
    2-0
  • 90'
    Haqi Osman nbsp;
    Taulant Seferi Sulejmanov nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    nbsp;Turac Boke
    nbsp;Bengadli Fode Koita
  • 90'
    Enes Ogruce nbsp;
    Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    nbsp;Oguzhan Aksoy
    nbsp;Azizbek Turgunboev
  • Bodrumspor vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị

  • Bodrumspor4-2-3-1
    1
    Diogo Sousa
    77
    Cenk Sen
    34
    Ali Aytemur
    33
    Ondrej Celustka
    23
    Uzeyir Ergun
    26
    Musah Mohammed
    5
    Taylan Antalyali
    99
    Taulant Seferi Sulejmanov
    16
    Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
    41
    Gokdeniz Bayrakdar
    9
    George Puscas
    9
    Rey Manaj
    55
    Bengadli Fode Koita
    90
    Azizbek Turgunboev
    8
    Charilaos Charisis
    24
    Garry Mendes Rodrigues
    44
    Achilleas Poungouras
    7
    Murat Paluli
    26
    Uros Radakovic
    14
    Samba Camara
    3
    Ugur Ciftci
    35
    Ali Sasal Vural
    Sivasspor4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Zdravko Dimitrov
    19Haqi Osman
    20Pedro Brazao Teixeira
    70Ege Bilsel
    91Enes Ogruce
    10Kenan Ozer
    53Gokhan Akkan
    8Samet Yalcin
    21Ahmet Aslan
    95Ogulcan Basol
    Emrah Bassan 17
    Oguzhan Aksoy 25
    Turac Boke 46
    Queensy Menig 11
    Balde Diao Keita 77
    Alaaddin Okumus 23
    Ozkan Yigiter 6
    Huseyin Arslan 1
    Emirhan Basyigit 53
    Alex Pritchard 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Servet Cetin
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Bodrumspor vs Sivasspor: Số liệu thống kê

  • Bodrumspor
    Sivasspor
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 352
    Số đường chuyền
    435
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    66
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 21 16 3 2 55 22 33 51 H T T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 21 10 4 7 40 27 13 34 T B T T B B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Alanyaspor 21 7 7 7 25 28 -3 28 H T H B T T
10 Caykur Rizespor 21 8 3 10 24 34 -10 27 B H T B T B
11 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
12 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation