Kết quả Caykur Rizespor vs Antalyaspor, 00h00 ngày 05/10

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 8

  • Caykur Rizespor vs Antalyaspor: Diễn biến chính

  • 20'
    Giannis Papanikolaou
    0-0
  • 28'
    Babajide David Akintola
    0-0
  • 31'
    Emrecan Bulut
    0-0
  • 38'
    Vaclav Jurecka (Assist:Taha Sahin) goalnbsp;
    1-0
  • 44'
    Khusniddin Alikulov (Assist:Amir Hadziahmetovic) goalnbsp;
    2-0
  • 50'
    2-0
    Sam Larsson
  • 55'
    2-0
    nbsp;Adolfo Julian Gaich
    nbsp;Moussa Djenepo
  • 55'
    2-0
    nbsp;Sander van der Streek
    nbsp;Jakub Kaluzinski
  • 58'
    2-0
    Oleksandr Petrusenko
  • 60'
    2-0
    nbsp;Ramzi Safuri
    nbsp;Andros Townsend
  • 60'
    2-0
    nbsp;Soner Dikmen
    nbsp;Sam Larsson
  • 61'
    2-0
    nbsp;Abdurrahim Dursun
    nbsp;Oleksandr Petrusenko
  • 61'
    Altin Zeqiri nbsp;
    Emrecan Bulut nbsp;
    2-0
  • 61'
    Martin Minchev nbsp;
    Babajide David Akintola nbsp;
    2-0
  • 67'
    Dal Varesanovic
    2-0
  • 71'
    Ali Sowe nbsp;
    Vaclav Jurecka nbsp;
    2-0
  • 71'
    Mithat Pala nbsp;
    Giannis Papanikolaou nbsp;
    2-0
  • 87'
    2-1
    goalnbsp;Adolfo Julian Gaich
  • 89'
    Anil Yasar nbsp;
    Dal Varesanovic nbsp;
    2-1
  • 89'
    Ali Sowe
    2-1
  • 90'
    Ivo Grbic
    2-1
  • Caykur Rizespor vs Antalyaspor: Đội hình chính và dự bị

  • Caykur Rizespor4-2-3-1
    30
    Ivo Grbic
    3
    Halil lbrahim Pehlivan
    2
    Khusniddin Alikulov
    4
    Attila Mocsi
    37
    Taha Sahin
    20
    Amir Hadziahmetovic
    6
    Giannis Papanikolaou
    17
    Emrecan Bulut
    8
    Dal Varesanovic
    28
    Babajide David Akintola
    15
    Vaclav Jurecka
    81
    Braian Samudio
    25
    Andros Townsend
    10
    Sam Larsson
    12
    Moussa Djenepo
    18
    Jakub Kaluzinski
    16
    Oleksandr Petrusenko
    27
    Mert Yilmaz
    89
    Veysel Sari
    2
    Thalisson Kelven da Silva
    11
    Guray Vural
    13
    Kenan Piric
    Antalyaspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 90Martin Minchev
    77Altin Zeqiri
    9Ali Sowe
    54Mithat Pala
    16Anil Yasar
    18Muhamed Buljubasic
    10Ibrahim Olawoyin
    27Eray Korkmaz
    45Ayberk Karapo
    1Tarik Cetin
    Adolfo Julian Gaich 9
    Ramzi Safuri 8
    Sander van der Streek 22
    Abdurrahim Dursun 77
    Soner Dikmen 5
    Erdogan Yesilyurt 17
    Abdullah Yigiter 21
    Amar Gerxhaliu 4
    Harun Toprak 72
    Burak Ingenc 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ilhan Palut
    Nuri Sahin
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Caykur Rizespor vs Antalyaspor: Số liệu thống kê

  • Caykur Rizespor
    Antalyaspor
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 282
    Số đường chuyền
    571
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Pha tấn công
    151
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    77
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 25 20 5 0 61 27 34 65 T T T H H T
2 Fenerbahce 25 19 4 2 63 23 40 61 T T T T H T
3 Samsunspor 26 15 5 6 44 30 14 50 B T T B H T
4 Besiktas JK 25 12 8 5 39 25 14 44 H T T T T B
5 Eyupspor 26 12 7 7 39 28 11 43 T B H B B T
6 Goztepe 25 10 6 9 43 33 10 36 B B H B H B
7 Istanbul Basaksehir 25 10 6 9 41 34 7 36 B T H B T B
8 Gazisehir Gaziantep 25 10 5 10 35 35 0 35 B B T B T T
9 Caykur Rizespor 26 10 3 13 34 44 -10 33 B B B T T B
10 Antalyaspor 26 9 6 11 30 47 -17 33 T H H T B T
11 Trabzonspor 25 8 8 9 40 31 9 32 H T B T B B
12 Kasimpasa 26 7 11 8 45 51 -6 32 T T B B H B
13 Alanyaspor 26 8 7 11 30 38 -8 31 T B B T B B
14 Konyaspor 26 7 7 12 32 40 -8 28 T B B H T B
15 Sivasspor 26 7 6 13 31 42 -11 27 B B B H B T
16 Bodrumspor 26 7 6 13 18 29 -11 27 B H T T H T
17 Kayserispor 25 6 9 10 27 45 -18 27 H T H T B T
18 Hatayspor 25 3 7 15 26 44 -18 16 B B B T B T
19 Adana Demirspor 25 2 4 19 25 57 -32 4 B B H B H B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation