Kết quả Caykur Rizespor vs Trabzonspor, 23h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 12

  • Caykur Rizespor vs Trabzonspor: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goalnbsp;Edin Visca (Assist:Ozan Tufan)
  • 44'
    Dal Varesanovic
    0-1
  • 45'
    Attila Mocsi
    0-1
  • 45'
    0-1
    Enis Destan
  • 45'
    Amir Hadziahmetovic goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    Dal Varesanovic Goal Disallowed
    1-1
  • 59'
    1-1
    nbsp;Cihan Canak
    nbsp;Ozan Tufan
  • 59'
    1-1
    nbsp;Denis Dragus
    nbsp;Enis Destan
  • 69'
    Muhamed Buljubasic nbsp;
    Dal Varesanovic nbsp;
    1-1
  • 71'
    Babajide David Akintola goalnbsp;
    2-1
  • 79'
    2-1
    nbsp;Muhammed Saracevi
    nbsp;Stefano Denswil
  • 81'
    Ibrahim Olawoyin (Assist:Taha Sahin) goalnbsp;
    3-1
  • 84'
    3-1
    nbsp;Umut Bozok
    nbsp;Edin Visca
  • 84'
    3-1
    Okay Yokuslu
  • 86'
    3-1
    Pedro Malheiro
  • 90'
    Eray Korkmaz nbsp;
    Rachid Ghezzal nbsp;
    3-1
  • 90'
    Emrecan Bulut nbsp;
    Babajide David Akintola nbsp;
    3-1
  • 90'
    Vaclav Jurecka nbsp;
    Ali Sowe nbsp;
    3-1
  • 90'
    Anil Yasar nbsp;
    Ibrahim Olawoyin nbsp;
    3-1
  • Caykur Rizespor vs Trabzonspor: Đội hình chính và dự bị

  • Caykur Rizespor4-2-3-1
    30
    Ivo Grbic
    54
    Mithat Pala
    2
    Khusniddin Alikulov
    4
    Attila Mocsi
    37
    Taha Sahin
    20
    Amir Hadziahmetovic
    10
    Ibrahim Olawoyin
    28
    Babajide David Akintola
    8
    Dal Varesanovic
    19
    Rachid Ghezzal
    9
    Ali Sowe
    17
    Simon Banza
    7
    Edin Visca
    11
    Ozan Tufan
    94
    Enis Destan
    5
    John Lundstram
    35
    Okay Yokuslu
    79
    Pedro Malheiro
    6
    Batista Mendy
    24
    Stefano Denswil
    18
    Eren Elmali
    1
    Ugurcan Cakir
    Trabzonspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Muhamed Buljubasic
    15Vaclav Jurecka
    90Martin Minchev
    6Giannis Papanikolaou
    1Tarik Cetin
    27Eray Korkmaz
    45Ayberk Karapo
    17Emrecan Bulut
    97Doganay Avci
    16Anil Yasar
    Muhammed Saracevi 10
    Cihan Canak 61
    Denis Dragus 70
    Umut Bozok 19
    Borna Barisic 3
    Umut Gunes 23
    Huseyin Turkmen 4
    Arif Bosluk 77
    Arsenii Batahov 44
    Muhammet Taha Tepe 54
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ilhan Palut
    Nenad Bjelica
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Caykur Rizespor vs Trabzonspor: Số liệu thống kê

  • Caykur Rizespor
    Trabzonspor
  • 1
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 448
    Số đường chuyền
    424
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 21 16 3 2 55 22 33 51 H T T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 21 10 4 7 40 27 13 34 T B T T B B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Alanyaspor 21 7 7 7 25 28 -3 28 H T H B T T
10 Caykur Rizespor 21 8 3 10 24 34 -10 27 B H T B T B
11 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
12 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation