Kết quả Eyupspor vs Caykur Rizespor, 17h30 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 13

  • Eyupspor vs Caykur Rizespor: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Babajide David Akintola
  • 27'
    Ahmed Kutucu goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    Taskin Ilter
    1-0
  • 45'
    Melih Kabasakal
    1-0
  • 52'
    1-0
    Babajide David Akintola Penalty cancelled
  • 55'
    1-1
    goalnbsp;Dal Varesanovic (Assist:Babajide David Akintola)
  • 57'
    Luccas Claro dos Santos nbsp;
    Umut Meras nbsp;
    1-1
  • 61'
    Ahmed Kutucu
    1-1
  • 70'
    1-1
    Dal Varesanovic
  • 71'
    Samuel Saiz Alonso nbsp;
    Taskin Ilter nbsp;
    1-1
  • 71'
    Gianni Bruno nbsp;
    Prince Obeng Ampem nbsp;
    1-1
  • 71'
    1-1
    nbsp;Muhamed Buljubasic
    nbsp;Dal Varesanovic
  • 75'
    1-2
    goalnbsp;Ali Sowe (Assist:Babajide David Akintola)
  • 77'
    Yalcin Robin
    1-2
  • 80'
    Caner Erkin nbsp;
    Emre Akbaba nbsp;
    1-2
  • 80'
    Tayfur Bingol nbsp;
    Ruben Miguel Nunes Vezo nbsp;
    1-2
  • 88'
    1-2
    nbsp;Emrecan Bulut
    nbsp;Babajide David Akintola
  • 90'
    1-2
    Attila Mocsi
  • 90'
    Samuel Saiz Alonso
    1-2
  • 90'
    1-2
    Amir Hadziahmetovic
  • 90'
    1-2
    Giannis Papanikolaou
  • 90'
    1-2
    Ivo Grbic
  • 90'
    1-2
    nbsp;Giannis Papanikolaou
    nbsp;Ali Sowe
  • 90'
    1-2
    nbsp;Ayberk Karapo
    nbsp;Ibrahim Olawoyin
  • 90'
    1-2
    nbsp;Vaclav Jurecka
    nbsp;Rachid Ghezzal
  • 90'
    1-2
    Amir Hadziahmetovic Card changed
  • Eyupspor vs Caykur Rizespor: Đội hình chính và dự bị

  • Eyupspor4-2-3-1
    1
    Berke Ozer
    77
    Umut Meras
    14
    Ruben Miguel Nunes Vezo
    6
    Yalcin Robin
    15
    Leo Dubois
    57
    Melih Kabasakal
    28
    Taskin Ilter
    23
    Ahmed Kutucu
    8
    Emre Akbaba
    40
    Prince Obeng Ampem
    9
    Mame Baba Thiam
    9
    Ali Sowe
    19
    Rachid Ghezzal
    8
    Dal Varesanovic
    28
    Babajide David Akintola
    20
    Amir Hadziahmetovic
    10
    Ibrahim Olawoyin
    37
    Taha Sahin
    4
    Attila Mocsi
    2
    Khusniddin Alikulov
    54
    Mithat Pala
    30
    Ivo Grbic
    Caykur Rizespor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Gianni Bruno
    4Luccas Claro dos Santos
    10Samuel Saiz Alonso
    75Tayfur Bingol
    88Caner Erkin
    11Sinan Gumus
    5Dorukhan Tokoz
    7Halil Akbunar
    71Birkan Tetik
    17Huseyin Maldar
    Muhamed Buljubasic 18
    Vaclav Jurecka 15
    Giannis Papanikolaou 6
    Ayberk Karapo 45
    Emrecan Bulut 17
    Martin Minchev 90
    Benhur Keser 7
    Eray Korkmaz 27
    Tarik Cetin 1
    Doganay Avci 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arda Turan
    Ilhan Palut
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Eyupspor vs Caykur Rizespor: Số liệu thống kê

  • Eyupspor
    Caykur Rizespor
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 348
    Số đường chuyền
    396
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 20 15 3 2 52 20 32 48 T H T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 20 10 4 6 40 26 14 34 H T B T T B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Caykur Rizespor 20 8 3 9 22 31 -9 27 H B H T B T
10 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
11 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
12 Alanyaspor 20 6 7 7 24 28 -4 25 T H T H B T
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation