Kết quả Fenerbahce vs Istanbul BB, 23h00 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 16

  • Fenerbahce vs Istanbul BB: Diễn biến chính

  • 33'
    Osman Ertugrul Cetin nbsp;
    Dominik Livakovic nbsp;
    0-0
  • 40'
    0-0
    Berat Ozdemir
  • 42'
    Edin Dzeko (Assist:Sebastian Szymanski) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Jerome Opoku
  • 45'
    1-0
    Ousseynou Ba Card changed
  • 45'
    1-0
    Deniz Turuc
  • 45'
    1-0
    Ousseynou Ba
  • 45'
    Sofyan Amrabat
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Hamza Gureler
    nbsp;Deniz Turuc
  • 55'
    Dusan Tadic nbsp;
    Irfan Can Kahveci nbsp;
    1-0
  • 55'
    Allan Saint-Maximin nbsp;
    Oguz Aydin nbsp;
    1-0
  • 59'
    1-1
    goalnbsp;Krzysztof Piatek (Assist:Olivier Kemendi)
  • 62'
    1-1
    Miguel Crespo da Silva
  • 63'
    Youssef En-Nesyri nbsp;
    Sofyan Amrabat nbsp;
    1-1
  • 63'
    Mert Muldur nbsp;
    Bright Osayi Samuel nbsp;
    1-1
  • 66'
    1-1
    Deniz Dilmen
  • 74'
    Youssef En-Nesyri (Assist:Dusan Tadic) goalnbsp;
    2-1
  • 87'
    2-1
    nbsp;Patryk Szysz
    nbsp;Davidson
  • 87'
    2-1
    nbsp;Dimitrios Pelkas
    nbsp;Berat Ozdemir
  • 90'
    Youssef En-Nesyri (Assist:Filip Kostic) goalnbsp;
    3-1
  • Fenerbahce vs Istanbul Basaksehir: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce4-2-3-1
    40
    Dominik Livakovic
    18
    Filip Kostic
    4
    Caglar Soyuncu
    50
    Rodrigo Becao
    21
    Bright Osayi Samuel
    34
    Sofyan Amrabat
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    70
    Oguz Aydin
    53
    Sebastian Szymanski
    17
    Irfan Can Kahveci
    9
    Edin Dzeko
    9
    Krzysztof Piatek
    23
    Deniz Turuc
    8
    Olivier Kemendi
    13
    Miguel Crespo da Silva
    91
    Davidson
    2
    Berat Ozdemir
    5
    Leonardo Duarte Da Silva
    27
    Ousseynou Ba
    3
    Jerome Opoku
    6
    Lucas Pedroso Alves de Lima
    98
    Deniz Dilmen
    Istanbul Basaksehir4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 97Allan Saint-Maximin
    19Youssef En-Nesyri
    10Dusan Tadic
    16Mert Muldur
    54Osman Ertugrul Cetin
    23Cenk Tosun
    20Cengiz Under
    28Bartug Elmaz
    5Ismail Yuksek
    95Yusuf Akcicek
    Dimitrios Pelkas 14
    Patryk Szysz 18
    Hamza Gureler 15
    Emre Kaplan 75
    Volkan Babacan 1
    Omer Beyaz 17
    Matchoi Djalo 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Cagdas Atan
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Fenerbahce vs Istanbul BB: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Istanbul BB
  • 14
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 452
    Số đường chuyền
    272
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 25 20 5 0 61 27 34 65 T T T H H T
2 Fenerbahce 25 19 4 2 63 23 40 61 T T T T H T
3 Samsunspor 26 15 5 6 44 30 14 50 B T T B H T
4 Besiktas JK 25 12 8 5 39 25 14 44 H T T T T B
5 Eyupspor 26 12 7 7 39 28 11 43 T B H B B T
6 Goztepe 25 10 6 9 43 33 10 36 B B H B H B
7 Istanbul Basaksehir 25 10 6 9 41 34 7 36 B T H B T B
8 Gazisehir Gaziantep 25 10 5 10 35 35 0 35 B B T B T T
9 Caykur Rizespor 26 10 3 13 34 44 -10 33 B B B T T B
10 Antalyaspor 26 9 6 11 30 47 -17 33 T H H T B T
11 Trabzonspor 25 8 8 9 40 31 9 32 H T B T B B
12 Kasimpasa 26 7 11 8 45 51 -6 32 T T B B H B
13 Alanyaspor 26 8 7 11 30 38 -8 31 T B B T B B
14 Konyaspor 26 7 7 12 32 40 -8 28 T B B H T B
15 Sivasspor 26 7 6 13 31 42 -11 27 B B B H B T
16 Bodrumspor 26 7 6 13 18 29 -11 27 B H T T H T
17 Kayserispor 25 6 9 10 27 45 -18 27 H T H T B T
18 Hatayspor 25 3 7 15 26 44 -18 16 B B B T B T
19 Adana Demirspor 25 2 4 19 25 57 -32 4 B B H B H B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation