Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Besiktas JK, 23h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 8

  • Gazisehir Gaziantep vs Besiktas JK: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    nbsp;Emirhan Topcu
    nbsp;Gabriel Armando de Abreu
  • 31'
    0-1
    goalnbsp;Ciro Immobile
  • 32'
    Papa Alioune Ndiaye
    0-1
  • 38'
    0-1
    Ciro Immobile
  • 42'
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Goal Disallowed
    0-1
  • 44'
    Christopher Lungoyi
    0-1
  • 45'
    Enric Saborit
    0-1
  • 55'
    0-1
    Emirhan Topcu
  • 63'
    Mustafa Eskihellac nbsp;
    Ertugrul Ersoy nbsp;
    0-1
  • 64'
    Kacper Kozlowski
    0-1
  • 67'
    0-1
    nbsp;Milot Rashica
    nbsp;Joao Mario
  • 67'
    0-1
    nbsp;Mustafa Erhan Hekimoglu
    nbsp;Ciro Immobile
  • 67'
    Kenan Kodro nbsp;
    Kacper Kozlowski nbsp;
    0-1
  • 85'
    Ibrahim Halil Dervisoglu nbsp;
    Christopher Lungoyi nbsp;
    0-1
  • 86'
    0-1
    nbsp;Baktiyor Zaynutdinov
    nbsp;Rafael Ferreira Silva
  • 87'
    0-1
    nbsp;Tayyib Talha Sanuc
    nbsp;Ernest Muci
  • 90'
    Alexandru Maxim (Assist:Bruno Viana Willemen Da Silva) goalnbsp;
    1-1
  • Gazisehir Gaziantep vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị

  • Gazisehir Gaziantep4-1-4-1
    1
    Sokratis Dioudis
    3
    Emre Tasdemir
    13
    Enric Saborit
    36
    Bruno Viana Willemen Da Silva
    5
    Ertugrul Ersoy
    20
    Papa Alioune Ndiaye
    11
    Christopher Lungoyi
    44
    Alexandru Maxim
    10
    Kacper Kozlowski
    18
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
    77
    David Okereke
    17
    Ciro Immobile
    27
    Rafael Ferreira Silva
    18
    Joao Mario
    23
    Ernest Muci
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    73
    Cher Ndour
    2
    Jonas Svensson
    3
    Gabriel Armando de Abreu
    14
    Felix Uduokhai
    26
    Fuka Arthur Masuaku
    34
    Fehmi Mert Gunok
    Besiktas JK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Kenan Kodro
    7Mustafa Eskihellac
    9Ibrahim Halil Dervisoglu
    14Cyril Mandouki
    25Ogun Ozcicek
    8Furkan Soyalp
    4Arda Kizildag
    71Mustafa Burak Bozan
    27Omurcan Artan
    17Mirza Cihan
    Baktiyor Zaynutdinov 22
    Emirhan Topcu 53
    Tayyib Talha Sanuc 5
    Mustafa Erhan Hekimoglu 91
    Milot Rashica 7
    Jean Emile Junior Onana Onana 71
    Onur Bulut 4
    Salih Ucan 8
    Goktug Baytekin 94
    Semih Kilicsoy 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marius Sumudica
    Senol Gunes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Gazisehir Gaziantep vs Besiktas JK: Số liệu thống kê

  • Gazisehir Gaziantep
    Besiktas JK
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 326
    Số đường chuyền
    464
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 21 16 3 2 55 22 33 51 H T T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 21 10 4 7 40 27 13 34 T B T T B B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Alanyaspor 21 7 7 7 25 28 -3 28 H T H B T T
10 Caykur Rizespor 21 8 3 10 24 34 -10 27 B H T B T B
11 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
12 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation