Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Trabzonspor, 00h00 ngày 24/09
Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Trabzonspor
Nhận định, Soi kèo Gazisehir Gaziantep vs Trabzonspor, 0h00 ngày 24/9
Đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Trabzonspor
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
Phong độ Trabzonspor gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/09/202400:00
-
Trabzonspor 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.92O 2.5
0.92U 2.5
0.951
3.25X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.23-0
0.71O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazisehir Gaziantep vs Trabzonspor
-
Sân vận động: KAMİL OCAK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 6
-
Gazisehir Gaziantep vs Trabzonspor: Diễn biến chính
-
34'0-0Okay Yokuslu
-
36'Furkan Soyalp0-0
-
46'0-0nbsp;John Lundstram
nbsp;Okay Yokuslu -
46'0-0nbsp;Denis Dragus
nbsp;Cihan Canak -
46'0-0Anthony Nwakaeme
-
59'0-0Simon Banza Goal Disallowed
-
63'0-0Pedro Malheiro
-
66'Kacper Kozlowski0-0
-
68'Enric Saborit0-0
-
73'Ogun Ozcicek nbsp;
Kacper Kozlowski nbsp;0-0 -
73'Kenan Kodro nbsp;
Christopher Lungoyi nbsp;0-0 -
76'0-0nbsp;Borna Barisic
nbsp;Eren Elmali -
77'0-0nbsp;Umut Bozok
nbsp;Anthony Nwakaeme -
79'Alexandru Maxim nbsp;
Furkan Soyalp nbsp;0-0 -
84'Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor0-0
-
87'Ibrahim Halil Dervisoglu nbsp;
Omurcan Artan nbsp;0-0 -
88'Salem M Bakata nbsp;
David Okereke nbsp;0-0 -
90'Arda Kizildag0-0
-
90'0-0Simon Banza
-
Gazisehir Gaziantep vs Trabzonspor: Đội hình chính và dự bị
-
Gazisehir Gaziantep4-1-4-11Sokratis Dioudis13Enric Saborit36Bruno Viana Willemen Da Silva4Arda Kizildag27Omurcan Artan20Papa Alioune Ndiaye11Christopher Lungoyi10Kacper Kozlowski8Furkan Soyalp18Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor77David Okereke17Simon Banza61Cihan Canak10Muhammed Saracevi9Anthony Nwakaeme11Ozan Tufan35Okay Yokuslu79Pedro Malheiro6Batista Mendy24Stefano Denswil18Eren Elmali1Ugurcan Cakir
- Đội hình dự bị
-
19Kenan Kodro22Salem M Bakata44Alexandru Maxim25Ogun Ozcicek9Ibrahim Halil Dervisoglu14Cyril Mandouki71Mustafa Burak Bozan17Mirza Cihan3Emre Tasdemir5Ertugrul ErsoyBorna Barisic 3Denis Dragus 70Umut Bozok 19John Lundstram 5Enis Bardhi 8Umut Gunes 23Arif Bosluk 77Serdar Saatci 29Arsenii Batahov 44Muhammet Taha Tepe 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marius SumudicaNenad Bjelica
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Gazisehir Gaziantep vs Trabzonspor: Số liệu thống kê
-
Gazisehir GaziantepTrabzonspor
-
9Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
245Số đường chuyền452
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
33Đánh đầu39
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
54Pha tấn công58
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 53 | 22 | 31 | 54 | T T T T H T |
2 | Fenerbahce | 21 | 16 | 3 | 2 | 55 | 22 | 33 | 51 | H T T T T T |
3 | Samsunspor | 21 | 12 | 4 | 5 | 34 | 23 | 11 | 40 | H T T H T B |
4 | Eyupspor | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | B H T T T T |
5 | Goztepe | 21 | 10 | 4 | 7 | 40 | 27 | 13 | 34 | T B T T B B |
6 | Istanbul Basaksehir | 21 | 9 | 5 | 7 | 39 | 30 | 9 | 32 | H T B T B T |
7 | Besiktas JK | 20 | 8 | 8 | 4 | 29 | 21 | 8 | 32 | B H H T H H |
8 | Kasimpasa | 21 | 6 | 10 | 5 | 37 | 40 | -3 | 28 | H H B H T T |
9 | Alanyaspor | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 28 | -3 | 28 | H T H B T T |
10 | Caykur Rizespor | 21 | 8 | 3 | 10 | 24 | 34 | -10 | 27 | B H T B T B |
11 | Trabzonspor | 20 | 6 | 8 | 6 | 34 | 24 | 10 | 26 | B T B T T H |
12 | Gazisehir Gaziantep | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 26 | B T H T H B |
13 | Antalyaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 41 | -16 | 25 | B B B B H T |
14 | Konyaspor | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | H B B H B T |
15 | Sivasspor | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | B H H B T B |
16 | Kayserispor | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 39 | -20 | 17 | B B H B B H |
17 | Bodrumspor | 21 | 4 | 4 | 13 | 15 | 29 | -14 | 16 | B H B H B B |
18 | Hatayspor | 21 | 1 | 7 | 13 | 23 | 40 | -17 | 10 | B B B H B B |
19 | Adana Demirspor | 21 | 2 | 2 | 17 | 20 | 50 | -30 | 8 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation