Kết quả Hatayspor vs Kasimpasa, 01h00 ngày 20/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 2

  • Hatayspor vs Kasimpasa: Diễn biến chính

  • 21'
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes goalnbsp;
    1-0
  • 62'
    Jonathan Okoronkwo nbsp;
    Carlos Strandberg nbsp;
    1-0
  • 62'
    Armin Hodzic nbsp;
    Rui Pedro nbsp;
    1-0
  • 64'
    1-0
    Aytac Kara
  • 65'
    1-0
    nbsp;Kevin Rodrigues Pires
    nbsp;Yasin Özcan
  • 74'
    Armin Hodzic
    1-0
  • 76'
    Funsho Bamgboye
    1-0
  • 77'
    1-0
    nbsp;Gokhan Gul
    nbsp;Loret Sadiku
  • 78'
    Kerim Alici nbsp;
    Kamil Ahmet Corekci nbsp;
    1-0
  • 78'
    Rigoberto Rivas nbsp;
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes nbsp;
    1-0
  • 81'
    Cengiz Demir nbsp;
    Recep Burak Yilmaz nbsp;
    1-0
  • 82'
    1-0
    nbsp;Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    nbsp;Aytac Kara
  • 82'
    1-0
    nbsp;Kenneth Josiah Omeruo
    nbsp;Nicholas Opoku
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Joia Nuno Da Costa
  • Hatayspor vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị

  • Hatayspor4-1-4-1
    1
    Erce Kardesler
    88
    Cemali Sertel
    15
    Recep Burak Yilmaz
    3
    Guy-Marcelin Kilama
    2
    Kamil Ahmet Corekci
    8
    Chandrel Massanga
    77
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
    14
    Rui Pedro
    17
    Lamine Diack
    7
    Funsho Bamgboye
    10
    Carlos Strandberg
    18
    Joia Nuno Da Costa
    7
    Mamadou Fall
    10
    Haris Hajradinovic
    35
    Aytac Kara
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    26
    Loret Sadiku
    2
    Claudio Winck Neto
    20
    Nicholas Opoku
    5
    Sadik Ciftpinar
    58
    Yasin Özcan
    1
    Andreas Gianniotis
    Kasimpasa4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Armin Hodzic
    99Rigoberto Rivas
    27Cengiz Demir
    22Kerim Alici
    11Jonathan Okoronkwo
    5Gorkem Saglam
    31Oguzhan Matur
    6Abdulkadir Parmak
    16Selimcan Temel
    12Visar Bekaj
    Gokhan Gul 6
    Kenneth Josiah Omeruo 4
    Kevin Rodrigues Pires 77
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 8
    Ali Demirel 99
    Taylan Aydin 29
    Ali Emre Yanar 25
    Yunus Emre Atakaya 55
    Yaman Suakar 15
    Sant Kazanci 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Volkan Demirel
    Kemal Ozdes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Hatayspor vs Kasimpasa: Số liệu thống kê

  • Hatayspor
    Kasimpasa
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 271
    Số đường chuyền
    425
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 25 20 5 0 61 27 34 65 T T T H H T
2 Fenerbahce 25 19 4 2 63 23 40 61 T T T T H T
3 Samsunspor 26 15 5 6 44 30 14 50 B T T B H T
4 Besiktas JK 25 12 8 5 39 25 14 44 H T T T T B
5 Eyupspor 26 12 7 7 39 28 11 43 T B H B B T
6 Goztepe 25 10 6 9 43 33 10 36 B B H B H B
7 Istanbul Basaksehir 25 10 6 9 41 34 7 36 B T H B T B
8 Gazisehir Gaziantep 25 10 5 10 35 35 0 35 B B T B T T
9 Caykur Rizespor 26 10 3 13 34 44 -10 33 B B B T T B
10 Antalyaspor 26 9 6 11 30 47 -17 33 T H H T B T
11 Trabzonspor 25 8 8 9 40 31 9 32 H T B T B B
12 Kasimpasa 26 7 11 8 45 51 -6 32 T T B B H B
13 Alanyaspor 26 8 7 11 30 38 -8 31 T B B T B B
14 Konyaspor 26 7 7 12 32 40 -8 28 T B B H T B
15 Sivasspor 26 7 6 13 31 42 -11 27 B B B H B T
16 Bodrumspor 26 7 6 13 18 29 -11 27 B H T T H T
17 Kayserispor 25 6 9 10 27 45 -18 27 H T H T B T
18 Hatayspor 25 3 7 15 26 44 -18 16 B B B T B T
19 Adana Demirspor 25 2 4 19 25 57 -32 4 B B H B H B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation