Kết quả Istanbul BB vs Goztepe, 23h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 14

  • Istanbul BB vs Goztepe: Diễn biến chính

  • 8'
    Davidson goalnbsp;
    1-0
  • 10'
    Krzysztof Piatek (Assist:Deniz Turuc) goalnbsp;
    2-0
  • 37'
    Deniz Turuc (Assist:Krzysztof Piatek) goalnbsp;
    3-0
  • 43'
    Krzysztof Piatek (Assist:Deniz Turuc) goalnbsp;
    4-0
  • 45'
    4-0
    Anthony Dennis
  • 46'
    4-0
    nbsp;David Tijanic
    nbsp;Kuryu Matsuki
  • 46'
    4-0
    nbsp;Djalma Antonio da Silva Filho
    nbsp;Ismail Koybasi
  • 56'
    4-0
    Heliton Jorge Tito dos Santos
  • 61'
    4-1
    Lucas Pedroso Alves de Lima(OW)
  • 70'
    4-1
    nbsp;Novatus Miroshi
    nbsp;Victor Hugo Gomes Silva
  • 70'
    4-1
    nbsp;David Datro Fofana
    nbsp;Juan
  • 72'
    4-1
    Djalma Antonio da Silva Filho
  • 72'
    Deniz Turuc
    4-1
  • 77'
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo nbsp;
    Davidson nbsp;
    4-1
  • 77'
    Onur Ergun
    4-1
  • 82'
    Patryk Szysz nbsp;
    Deniz Turuc nbsp;
    4-1
  • 82'
    Philippe Paulin Keny nbsp;
    Krzysztof Piatek nbsp;
    4-1
  • 83'
    4-1
    nbsp;Nazim Sangare
    nbsp;Ogun Bayrak
  • 88'
    Berat Ozdemir nbsp;
    Olivier Kemendi nbsp;
    4-1
  • 88'
    Dimitrios Pelkas nbsp;
    Onur Ergun nbsp;
    4-1
  • Istanbul Basaksehir vs Goztepe: Đội hình chính và dự bị

  • Istanbul Basaksehir4-1-4-1
    16
    Muhammed Sengezer
    6
    Lucas Pedroso Alves de Lima
    3
    Jerome Opoku
    27
    Ousseynou Ba
    5
    Leonardo Duarte Da Silva
    4
    Onur Ergun
    91
    Davidson
    13
    Miguel Crespo da Silva
    8
    Olivier Kemendi
    23
    Deniz Turuc
    9
    Krzysztof Piatek
    79
    Romulo Jose Cardoso da Cruz
    11
    Juan
    7
    Kuryu Matsuki
    77
    Ogun Bayrak
    6
    Victor Hugo Gomes Silva
    16
    Anthony Dennis
    12
    Ismail Koybasi
    4
    Taha Altikardes
    5
    Heliton Jorge Tito dos Santos
    26
    Malcom Bokele Mputu
    97
    Mateusz Lis
    Goztepe3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    14Dimitrios Pelkas
    18Patryk Szysz
    11Philippe Paulin Keny
    2Berat Ozdemir
    75Emre Kaplan
    1Volkan Babacan
    42Omer Ali Sahiner
    15Hamza Gureler
    David Tijanic 43
    Novatus Miroshi 20
    Nazim Sangare 30
    David Datro Fofana 99
    Djalma Antonio da Silva Filho 66
    Koray Gunter 22
    Arda Ozcimen 1
    Izzet Furkan 18
    Emircan Secgin 54
    Efe Yavman 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cagdas Atan
    Serdar Sabuncu
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Istanbul BB vs Goztepe: Số liệu thống kê

  • Istanbul BB
    Goztepe
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 466
    Số đường chuyền
    366
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Đánh đầu
    58
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    116
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 20 15 3 2 52 20 32 48 T H T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 20 10 4 6 40 26 14 34 H T B T T B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Caykur Rizespor 20 8 3 9 22 31 -9 27 H B H T B T
10 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
11 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
12 Alanyaspor 20 6 7 7 24 28 -4 25 T H T H B T
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation