Kết quả Kasimpasa vs Fenerbahce, 21h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 5

  • Kasimpasa vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 8'
    Mamadou Fall
    0-0
  • 22'
    0-1
    goalnbsp;Allan Saint-Maximin (Assist:Dusan Tadic)
  • 37'
    0-1
    Allan Saint-Maximin Penalty awarded
  • 38'
    Nicholas Opoku
    0-1
  • 39'
    0-2
    goalnbsp;Dusan Tadic
  • 45'
    Claudio Winck Neto
    0-2
  • 46'
    Aytac Kara nbsp;
    Loret Sadiku nbsp;
    0-2
  • 49'
    0-2
    Jayden Oosterwolde
  • 63'
    0-2
    nbsp;Irfan Can Kahveci
    nbsp;Allan Saint-Maximin
  • 63'
    0-2
    nbsp;Edin Dzeko
    nbsp;Youssef En-Nesyri
  • 66'
    Antonin Barak nbsp;
    Haris Hajradinovic nbsp;
    0-2
  • 80'
    Jhon Espinoza nbsp;
    Claudio Winck Neto nbsp;
    0-2
  • 80'
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu nbsp;
    Gokhan Gul nbsp;
    0-2
  • 80'
    0-2
    nbsp;Yusuf Akcicek
    nbsp;Mert Muldur
  • 82'
    0-2
    nbsp;Sofyan Amrabat
    nbsp;Dusan Tadic
  • 86'
    0-2
    nbsp;Mert Yandas
    nbsp;Frederico Rodrigues Santos
  • Kasimpasa vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Kasimpasa5-3-2
    1
    Andreas Gianniotis
    9
    Josip Brekalo
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    58
    Yasin Özcan
    20
    Nicholas Opoku
    2
    Claudio Winck Neto
    10
    Haris Hajradinovic
    26
    Loret Sadiku
    6
    Gokhan Gul
    18
    Joia Nuno Da Costa
    7
    Mamadou Fall
    19
    Youssef En-Nesyri
    10
    Dusan Tadic
    53
    Sebastian Szymanski
    97
    Allan Saint-Maximin
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    5
    Ismail Yuksek
    16
    Mert Muldur
    50
    Rodrigo Becao
    4
    Caglar Soyuncu
    24
    Jayden Oosterwolde
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 35Aytac Kara
    72Antonin Barak
    14Jhon Espinoza
    8Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    25Ali Emre Yanar
    55Yunus Emre Atakaya
    29Taylan Aydin
    5Sadik Ciftpinar
    11Erdem Cetinkaya
    Irfan Can Kahveci 17
    Edin Dzeko 9
    Yusuf Akcicek 95
    Sofyan Amrabat 34
    Mert Yandas 8
    Irfan Can Egribayat 1
    Samet Akaydin 3
    Oguz Aydin 70
    Cengiz Under 20
    Cenk Tosun 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kemal Ozdes
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Kasimpasa vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Kasimpasa
    Fenerbahce
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 455
    Số đường chuyền
    340
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Đánh đầu
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 21 16 3 2 55 22 33 51 H T T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 21 10 4 7 40 27 13 34 T B T T B B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Alanyaspor 21 7 7 7 25 28 -3 28 H T H B T T
10 Caykur Rizespor 21 8 3 10 24 34 -10 27 B H T B T B
11 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
12 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation