Kết quả Konyaspor vs Eyupspor, 17h30 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 8

  • Konyaspor vs Eyupspor: Diễn biến chính

  • 6'
    Melih Ibrahimoglu
    0-0
  • 33'
    0-0
    Samuel Saiz Alonso
  • 45'
    Nikola Boranijasevic
    0-0
  • 45'
    0-0
    Fredrik Midtsjo
  • 58'
    Blaz Kramer
    0-0
  • 59'
    Yusuf Erdogan nbsp;
    Ogulcan Ulgun nbsp;
    0-0
  • 65'
    0-1
    goalnbsp;Ahmed Kutucu (Assist:Melih Kabasakal)
  • 69'
    Mehmet Umut Nayir nbsp;
    Hamidou Keyta nbsp;
    0-1
  • 69'
    Louka Andreassen nbsp;
    Melih Ibrahimoglu nbsp;
    0-1
  • 69'
    Danijel Aleksic nbsp;
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos nbsp;
    0-1
  • 72'
    Yusuf Erdogan (Assist:Riechedly Bazoer) goalnbsp;
    1-1
  • 75'
    1-1
    nbsp;Anastasios Chatzigiovannis
    nbsp;Gianni Bruno
  • 75'
    1-1
    nbsp;Emre Akbaba
    nbsp;Samuel Saiz Alonso
  • 78'
    Riechedly Bazoer
    1-1
  • 79'
    1-1
    nbsp;Jonjo Shelvey
    nbsp;Fredrik Midtsjo
  • 79'
    1-1
    nbsp;Ruben Miguel Nunes Vezo
    nbsp;Leo Dubois
  • 87'
    Marko Jevtovic nbsp;
    Riechedly Bazoer nbsp;
    1-1
  • 90'
    Danijel Aleksic
    1-1
  • 90'
    Danijel Aleksic (Assist:Haubert Sitya Guilherme) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Dorukhan Tokoz
    nbsp;Ahmed Kutucu
  • Konyaspor vs Eyupspor: Đội hình chính và dự bị

  • Konyaspor4-4-2
    27
    Jakub Slowik
    12
    Haubert Sitya Guilherme
    5
    Ugurcan Yazgili
    4
    Adil Demirbag
    24
    Nikola Boranijasevic
    8
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos
    77
    Melih Ibrahimoglu
    20
    Riechedly Bazoer
    28
    Hamidou Keyta
    99
    Blaz Kramer
    35
    Ogulcan Ulgun
    99
    Gianni Bruno
    23
    Ahmed Kutucu
    10
    Samuel Saiz Alonso
    40
    Prince Obeng Ampem
    18
    Fredrik Midtsjo
    57
    Melih Kabasakal
    15
    Leo Dubois
    6
    Yalcin Robin
    4
    Luccas Claro dos Santos
    88
    Caner Erkin
    1
    Berke Ozer
    Eyupspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Louka Andreassen
    16Marko Jevtovic
    9Danijel Aleksic
    10Yusuf Erdogan
    22Mehmet Umut Nayir
    19Ufuk Akyol
    18Alassane Ndao
    33Filip Damjanovic
    3Karahan Yasir Subasi
    1Deniz Ertas
    Anastasios Chatzigiovannis 39
    Ruben Miguel Nunes Vezo 14
    Dorukhan Tokoz 5
    Emre Akbaba 8
    Jonjo Shelvey 16
    Taskin Ilter 28
    Tayfur Bingol 75
    Sinan Gumus 11
    Halil Akbunar 7
    Birkan Tetik 71
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Stanojevic
    Arda Turan
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Konyaspor vs Eyupspor: Số liệu thống kê

  • Konyaspor
    Eyupspor
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 224
    Số đường chuyền
    576
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 21 16 3 2 55 22 33 51 H T T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 21 10 4 7 40 27 13 34 T B T T B B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Alanyaspor 21 7 7 7 25 28 -3 28 H T H B T T
10 Caykur Rizespor 21 8 3 10 24 34 -10 27 B H T B T B
11 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
12 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation