Kết quả Konyaspor vs Eyupspor, 17h30 ngày 06/10
Kết quả Konyaspor vs Eyupspor
Đối đầu Konyaspor vs Eyupspor
Phong độ Konyaspor gần đây
Phong độ Eyupspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202417:30
-
Konyaspor 52Eyupspor 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.5
1.00U 2.5
0.701
2.05X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Konyaspor vs Eyupspor
-
Sân vận động: New Konya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 8
-
Konyaspor vs Eyupspor: Diễn biến chính
-
6'Melih Ibrahimoglu0-0
-
33'0-0Samuel Saiz Alonso
-
45'Nikola Boranijasevic0-0
-
45'0-0Fredrik Midtsjo
-
58'Blaz Kramer0-0
-
59'Yusuf Erdogan nbsp;
Ogulcan Ulgun nbsp;0-0 -
65'0-1nbsp;Ahmed Kutucu (Assist:Melih Kabasakal)
-
69'Mehmet Umut Nayir nbsp;
Hamidou Keyta nbsp;0-1 -
69'Louka Andreassen nbsp;
Melih Ibrahimoglu nbsp;0-1 -
69'Danijel Aleksic nbsp;
Pedro Henrique Oliveira dos Santos nbsp;0-1 -
72'Yusuf Erdogan (Assist:Riechedly Bazoer) nbsp;1-1
-
75'1-1nbsp;Anastasios Chatzigiovannis
nbsp;Gianni Bruno -
75'1-1nbsp;Emre Akbaba
nbsp;Samuel Saiz Alonso -
78'Riechedly Bazoer1-1
-
79'1-1nbsp;Jonjo Shelvey
nbsp;Fredrik Midtsjo -
79'1-1nbsp;Ruben Miguel Nunes Vezo
nbsp;Leo Dubois -
87'Marko Jevtovic nbsp;
Riechedly Bazoer nbsp;1-1 -
90'Danijel Aleksic1-1
-
90'Danijel Aleksic (Assist:Haubert Sitya Guilherme) nbsp;2-1
-
90'2-1nbsp;Dorukhan Tokoz
nbsp;Ahmed Kutucu
-
Konyaspor vs Eyupspor: Đội hình chính và dự bị
-
Konyaspor4-4-227Jakub Slowik12Haubert Sitya Guilherme5Ugurcan Yazgili4Adil Demirbag24Nikola Boranijasevic8Pedro Henrique Oliveira dos Santos77Melih Ibrahimoglu20Riechedly Bazoer28Hamidou Keyta99Blaz Kramer35Ogulcan Ulgun99Gianni Bruno23Ahmed Kutucu10Samuel Saiz Alonso40Prince Obeng Ampem18Fredrik Midtsjo57Melih Kabasakal15Leo Dubois6Yalcin Robin4Luccas Claro dos Santos88Caner Erkin1Berke Ozer
- Đội hình dự bị
-
11Louka Andreassen16Marko Jevtovic9Danijel Aleksic10Yusuf Erdogan22Mehmet Umut Nayir19Ufuk Akyol18Alassane Ndao33Filip Damjanovic3Karahan Yasir Subasi1Deniz ErtasAnastasios Chatzigiovannis 39Ruben Miguel Nunes Vezo 14Dorukhan Tokoz 5Emre Akbaba 8Jonjo Shelvey 16Taskin Ilter 28Tayfur Bingol 75Sinan Gumus 11Halil Akbunar 7Birkan Tetik 71
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksandar StanojevicArda Turan
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Konyaspor vs Eyupspor: Số liệu thống kê
-
KonyasporEyupspor
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
nbsp;nbsp;
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
nbsp;nbsp;
-
224Số đường chuyền576
-
nbsp;nbsp;
-
70%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu13
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
60Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 53 | 22 | 31 | 54 | T T T T H T |
2 | Fenerbahce | 21 | 16 | 3 | 2 | 55 | 22 | 33 | 51 | H T T T T T |
3 | Samsunspor | 21 | 12 | 4 | 5 | 34 | 23 | 11 | 40 | H T T H T B |
4 | Eyupspor | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | B H T T T T |
5 | Goztepe | 21 | 10 | 4 | 7 | 40 | 27 | 13 | 34 | T B T T B B |
6 | Istanbul Basaksehir | 21 | 9 | 5 | 7 | 39 | 30 | 9 | 32 | H T B T B T |
7 | Besiktas JK | 20 | 8 | 8 | 4 | 29 | 21 | 8 | 32 | B H H T H H |
8 | Kasimpasa | 21 | 6 | 10 | 5 | 37 | 40 | -3 | 28 | H H B H T T |
9 | Alanyaspor | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 28 | -3 | 28 | H T H B T T |
10 | Caykur Rizespor | 21 | 8 | 3 | 10 | 24 | 34 | -10 | 27 | B H T B T B |
11 | Trabzonspor | 20 | 6 | 8 | 6 | 34 | 24 | 10 | 26 | B T B T T H |
12 | Gazisehir Gaziantep | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 26 | B T H T H B |
13 | Antalyaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 41 | -16 | 25 | B B B B H T |
14 | Konyaspor | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | H B B H B T |
15 | Sivasspor | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | B H H B T B |
16 | Kayserispor | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 39 | -20 | 17 | B B H B B H |
17 | Bodrumspor | 21 | 4 | 4 | 13 | 15 | 29 | -14 | 16 | B H B H B B |
18 | Hatayspor | 21 | 1 | 7 | 13 | 23 | 40 | -17 | 10 | B B B H B B |
19 | Adana Demirspor | 21 | 2 | 2 | 17 | 20 | 50 | -30 | 8 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation