Kết quả Konyaspor vs Fenerbahce, 00h00 ngày 14/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 19

  • Konyaspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 1'
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos (Assist:Blaz Kramer) goalnbsp;
    1-0
  • 10'
    1-0
    Dusan Tadic
  • 14'
    1-1
    goalnbsp;Mert Muldur (Assist:Dusan Tadic)
  • 25'
    1-2
    goalnbsp;Caglar Soyuncu (Assist:Sebastian Szymanski)
  • 29'
    Ogulcan Ulgun
    1-2
  • 44'
    Blaz Kramer (Assist:Haubert Sitya Guilherme) goalnbsp;
    2-2
  • 61'
    2-3
    goalnbsp;Dusan Tadic
  • 63'
    2-3
    Filip Kostic
  • 69'
    Nikola Boranijasevic nbsp;
    Ogulcan Ulgun nbsp;
    2-3
  • 69'
    Tunahan Tasci nbsp;
    Louka Andreassen nbsp;
    2-3
  • 71'
    2-3
    nbsp;Bright Osayi Samuel
    nbsp;Oguz Aydin
  • 74'
    Mehmet Umut Nayir nbsp;
    Yusuf Erdogan nbsp;
    2-3
  • 83'
    2-3
    nbsp;Levent Munir Mercan
    nbsp;Filip Kostic
  • 83'
    Danijel Aleksic nbsp;
    Emmanuel Boateng nbsp;
    2-3
  • 83'
    Melih Bostan nbsp;
    Melih Ibrahimoglu nbsp;
    2-3
  • 90'
    2-3
    nbsp;Mert Yandas
    nbsp;Sebastian Szymanski
  • 90'
    2-3
    nbsp;Yusuf Akcicek
    nbsp;Dusan Tadic
  • 90'
    Melih Bostan
    2-3
  • Konyaspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Konyaspor4-1-4-1
    27
    Jakub Slowik
    12
    Haubert Sitya Guilherme
    5
    Ugurcan Yazgili
    20
    Riechedly Bazoer
    35
    Ogulcan Ulgun
    26
    Emmanuel Boateng
    10
    Yusuf Erdogan
    77
    Melih Ibrahimoglu
    8
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos
    11
    Louka Andreassen
    99
    Blaz Kramer
    19
    Youssef En-Nesyri
    9
    Edin Dzeko
    10
    Dusan Tadic
    70
    Oguz Aydin
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    53
    Sebastian Szymanski
    18
    Filip Kostic
    16
    Mert Muldur
    4
    Caglar Soyuncu
    6
    Alexander Djiku
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Nikola Boranijasevic
    9Danijel Aleksic
    91Melih Bostan
    22Mehmet Umut Nayir
    7Tunahan Tasci
    19Ufuk Akyol
    18Alassane Ndao
    3Karahan Yasir Subasi
    66Adem Eren Kabak
    1Deniz Ertas
    Levent Munir Mercan 22
    Bright Osayi Samuel 21
    Yusuf Akcicek 95
    Mert Yandas 8
    Allan Saint-Maximin 97
    Cenk Tosun 23
    Irfan Can Kahveci 17
    Irfan Can Egribayat 1
    Cengiz Under 20
    Bartug Elmaz 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Stanojevic
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Konyaspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Konyaspor
    Fenerbahce
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 408
    Số đường chuyền
    345
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 25 20 5 0 61 27 34 65 T T T H H T
2 Fenerbahce 25 19 4 2 63 23 40 61 T T T T H T
3 Samsunspor 26 15 5 6 44 30 14 50 B T T B H T
4 Besiktas JK 25 12 8 5 39 25 14 44 H T T T T B
5 Eyupspor 26 12 7 7 39 28 11 43 T B H B B T
6 Goztepe 25 10 6 9 43 33 10 36 B B H B H B
7 Istanbul Basaksehir 25 10 6 9 41 34 7 36 B T H B T B
8 Gazisehir Gaziantep 25 10 5 10 35 35 0 35 B B T B T T
9 Caykur Rizespor 26 10 3 13 34 44 -10 33 B B B T T B
10 Antalyaspor 26 9 6 11 30 47 -17 33 T H H T B T
11 Trabzonspor 25 8 8 9 40 31 9 32 H T B T B B
12 Kasimpasa 26 7 11 8 45 51 -6 32 T T B B H B
13 Alanyaspor 26 8 7 11 30 38 -8 31 T B B T B B
14 Konyaspor 26 7 7 12 32 40 -8 28 T B B H T B
15 Sivasspor 26 7 6 13 31 42 -11 27 B B B H B T
16 Bodrumspor 26 7 6 13 18 29 -11 27 B H T T H T
17 Kayserispor 25 6 9 10 27 45 -18 27 H T H T B T
18 Hatayspor 25 3 7 15 26 44 -18 16 B B B T B T
19 Adana Demirspor 25 2 4 19 25 57 -32 4 B B H B H B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation