Kết quả Konyaspor vs Istanbul BB, 17h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 11

  • Konyaspor vs Istanbul BB: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Omer Ali Sahiner
  • 32'
    Alassane Ndao (Assist:Yusuf Erdogan) goalnbsp;
    1-0
  • 44'
    Ugurcan Yazgili
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Jerome Opoku
  • 45'
    1-1
    Jerome Opoku
  • 50'
    Alassane Ndao (Assist:Pedro Henrique Oliveira dos Santos) goalnbsp;
    2-1
  • 61'
    2-1
    nbsp;Berat Ozdemir
    nbsp;Onur Ergun
  • 61'
    2-1
    nbsp;Dimitrios Pelkas
    nbsp;Joao Vitor BrandAo Figueiredo
  • 71'
    2-1
    nbsp;Matchoi Djalo
    nbsp;Miguel Crespo da Silva
  • 73'
    Ogulcan Ulgun nbsp;
    Danijel Aleksic nbsp;
    2-1
  • 73'
    Alassane Ndao (Assist:Blaz Kramer) goalnbsp;
    3-1
  • 75'
    Melih Ibrahimoglu nbsp;
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos nbsp;
    3-1
  • 76'
    Mehmet Umut Nayir nbsp;
    Blaz Kramer nbsp;
    3-1
  • 78'
    3-1
    nbsp;Davidson
    nbsp;Serdar Gurler
  • 78'
    3-1
    nbsp;Lucas Pedroso Alves de Lima
    nbsp;Olivier Kemendi
  • 88'
    Hamidou Keyta nbsp;
    Yusuf Erdogan nbsp;
    3-1
  • 88'
    Nikola Boranijasevic nbsp;
    Ugurcan Yazgili nbsp;
    3-1
  • 89'
    Haubert Sitya Guilherme
    3-1
  • 90'
    Ogulcan Ulgun
    3-1
  • 90'
    3-2
    goalnbsp;Krzysztof Piatek (Assist:Deniz Turuc)
  • 90'
    3-2
    Deniz Turuc
  • Konyaspor vs Istanbul Basaksehir: Đội hình chính và dự bị

  • Konyaspor4-2-3-1
    27
    Jakub Slowik
    12
    Haubert Sitya Guilherme
    20
    Riechedly Bazoer
    4
    Adil Demirbag
    5
    Ugurcan Yazgili
    16
    Marko Jevtovic
    9
    Danijel Aleksic
    10
    Yusuf Erdogan
    8
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos
    18
    Alassane Ndao
    99
    Blaz Kramer
    23
    Deniz Turuc
    9
    Krzysztof Piatek
    7
    Serdar Gurler
    13
    Miguel Crespo da Silva
    4
    Onur Ergun
    25
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    42
    Omer Ali Sahiner
    5
    Leonardo Duarte Da Silva
    3
    Jerome Opoku
    8
    Olivier Kemendi
    16
    Muhammed Sengezer
    Istanbul Basaksehir4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 77Melih Ibrahimoglu
    28Hamidou Keyta
    24Nikola Boranijasevic
    35Ogulcan Ulgun
    22Mehmet Umut Nayir
    19Ufuk Akyol
    26Emmanuel Boateng
    33Filip Damjanovic
    3Karahan Yasir Subasi
    1Deniz Ertas
    Lucas Pedroso Alves de Lima 6
    Davidson 91
    Dimitrios Pelkas 14
    Berat Ozdemir 2
    Matchoi Djalo 22
    Ousseynou Ba 27
    Philippe Paulin Keny 11
    Berkay Ozcan 10
    Omer Beyaz 17
    Deniz Dilmen 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Stanojevic
    Cagdas Atan
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Konyaspor vs Istanbul BB: Số liệu thống kê

  • Konyaspor
    Istanbul BB
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 288
    Số đường chuyền
    463
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 25 20 5 0 61 27 34 65 T T T H H T
2 Fenerbahce 25 19 4 2 63 23 40 61 T T T T H T
3 Samsunspor 26 15 5 6 44 30 14 50 B T T B H T
4 Besiktas JK 25 12 8 5 39 25 14 44 H T T T T B
5 Eyupspor 26 12 7 7 39 28 11 43 T B H B B T
6 Goztepe 25 10 6 9 43 33 10 36 B B H B H B
7 Istanbul Basaksehir 25 10 6 9 41 34 7 36 B T H B T B
8 Gazisehir Gaziantep 25 10 5 10 35 35 0 35 B B T B T T
9 Caykur Rizespor 26 10 3 13 34 44 -10 33 B B B T T B
10 Antalyaspor 26 9 6 11 30 47 -17 33 T H H T B T
11 Trabzonspor 25 8 8 9 40 31 9 32 H T B T B B
12 Kasimpasa 26 7 11 8 45 51 -6 32 T T B B H B
13 Alanyaspor 26 8 7 11 30 38 -8 31 T B B T B B
14 Konyaspor 26 7 7 12 32 40 -8 28 T B B H T B
15 Sivasspor 26 7 6 13 31 42 -11 27 B B B H B T
16 Bodrumspor 26 7 6 13 18 29 -11 27 B H T T H T
17 Kayserispor 25 6 9 10 27 45 -18 27 H T H T B T
18 Hatayspor 25 3 7 15 26 44 -18 16 B B B T B T
19 Adana Demirspor 25 2 4 19 25 57 -32 4 B B H B H B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation