Kết quả Sivasspor vs Caykur Rizespor, 17h30 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 11

  • Sivasspor vs Caykur Rizespor: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goalnbsp;Dal Varesanovic (Assist:Ibrahim Olawoyin)
  • 14'
    0-1
    Halil lbrahim Pehlivan
  • 34'
    0-1
    Giannis Papanikolaou
  • 45'
    Murat Paluli
    0-1
  • 49'
    Noah Sonko Sundberg goalnbsp;
    1-1
  • 56'
    1-1
    nbsp;Mithat Pala
    nbsp;Giannis Papanikolaou
  • 56'
    1-1
    nbsp;Babajide David Akintola
    nbsp;Halil lbrahim Pehlivan
  • 56'
    1-1
    nbsp;Altin Zeqiri
    nbsp;Rachid Ghezzal
  • 61'
    Noah Sonko Sundberg (Assist:Ugur Ciftci) goalnbsp;
    2-1
  • 69'
    Ugur Ciftci
    2-1
  • 70'
    2-1
    nbsp;Vaclav Jurecka
    nbsp;Ali Sowe
  • 72'
    Ugur Ciftci
    2-1
  • 76'
    Azizbek Turgunboev nbsp;
    Balde Diao Keita nbsp;
    2-1
  • 84'
    Samuel Moutoussamy
    2-1
  • 84'
    2-1
    nbsp;Emrecan Bulut
    nbsp;Dal Varesanovic
  • 88'
    Samba Camara nbsp;
    Garry Mendes Rodrigues nbsp;
    2-1
  • 90'
    Djordje Nikolic
    2-1
  • Sivasspor vs Caykur Rizespor: Đội hình chính và dự bị

  • Sivasspor4-1-4-1
    13
    Djordje Nikolic
    3
    Ugur Ciftci
    27
    Noah Sonko Sundberg
    26
    Uros Radakovic
    7
    Murat Paluli
    44
    Achilleas Poungouras
    24
    Garry Mendes Rodrigues
    8
    Charilaos Charisis
    12
    Samuel Moutoussamy
    55
    Bengadli Fode Koita
    77
    Balde Diao Keita
    9
    Ali Sowe
    19
    Rachid Ghezzal
    8
    Dal Varesanovic
    10
    Ibrahim Olawoyin
    6
    Giannis Papanikolaou
    20
    Amir Hadziahmetovic
    37
    Taha Sahin
    4
    Attila Mocsi
    2
    Khusniddin Alikulov
    3
    Halil lbrahim Pehlivan
    30
    Ivo Grbic
    Caykur Rizespor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Samba Camara
    90Azizbek Turgunboev
    11Queensy Menig
    15Jan Bieganski
    35Ali Sasal Vural
    58Ziya Erdal
    17Emrah Bassan
    53Emirhan Basyigit
    25Oguzhan Aksoy
    46Turac Boke
    Vaclav Jurecka 15
    Altin Zeqiri 77
    Mithat Pala 54
    Babajide David Akintola 28
    Emrecan Bulut 17
    Muhamed Buljubasic 18
    Tarik Cetin 1
    Eray Korkmaz 27
    Ayberk Karapo 45
    Anil Yasar 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Servet Cetin
    Ilhan Palut
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Sivasspor vs Caykur Rizespor: Số liệu thống kê

  • Sivasspor
    Caykur Rizespor
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 276
    Số đường chuyền
    433
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 21 16 3 2 55 22 33 51 H T T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 21 10 4 7 40 27 13 34 T B T T B B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Alanyaspor 21 7 7 7 25 28 -3 28 H T H B T T
10 Caykur Rizespor 21 8 3 10 24 34 -10 27 B H T B T B
11 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
12 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation