Kết quả Sivasspor vs Istanbul BB, 00h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 7

  • Sivasspor vs Istanbul BB: Diễn biến chính

  • 43'
    0-1
    goalnbsp;Joao Vitor BrandAo Figueiredo (Assist:Miguel Crespo da Silva)
  • 46'
    Azizbek Turgunboev nbsp;
    Jan Bieganski nbsp;
    0-1
  • 49'
    0-2
    goalnbsp;Joao Vitor BrandAo Figueiredo
  • 60'
    0-2
    Berat Ozdemir
  • 72'
    0-2
    nbsp;Berkay Ozcan
    nbsp;Joao Vitor BrandAo Figueiredo
  • 73'
    0-2
    nbsp;Davidson
    nbsp;Serdar Gurler
  • 76'
    Queensy Menig nbsp;
    Balde Diao Keita nbsp;
    0-2
  • 76'
    Turac Boke nbsp;
    Garry Mendes Rodrigues nbsp;
    0-2
  • 78'
    0-2
    nbsp;Hamza Gureler
    nbsp;Jerome Opoku
  • 81'
    0-2
    Ousseynou Ba
  • 82'
    Queensy Menig (Assist:Azizbek Turgunboev) goalnbsp;
    1-2
  • 85'
    1-2
    Deniz Turuc
  • 89'
    1-2
    nbsp;Omer Beyaz
    nbsp;Deniz Turuc
  • 89'
    1-2
    nbsp;Philippe Paulin Keny
    nbsp;Krzysztof Piatek
  • 90'
    Ziya Erdal nbsp;
    Murat Paluli nbsp;
    1-2
  • 90'
    Ziya Erdal
    1-2
  • 90'
    1-2
    Hamza Gureler
  • Sivasspor vs Istanbul Basaksehir: Đội hình chính và dự bị

  • Sivasspor4-5-1
    35
    Ali Sasal Vural
    3
    Ugur Ciftci
    27
    Noah Sonko Sundberg
    26
    Uros Radakovic
    7
    Murat Paluli
    24
    Garry Mendes Rodrigues
    15
    Jan Bieganski
    8
    Charilaos Charisis
    12
    Samuel Moutoussamy
    77
    Balde Diao Keita
    55
    Bengadli Fode Koita
    9
    Krzysztof Piatek
    23
    Deniz Turuc
    13
    Miguel Crespo da Silva
    25
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    7
    Serdar Gurler
    2
    Berat Ozdemir
    4
    Onur Ergun
    27
    Ousseynou Ba
    3
    Jerome Opoku
    8
    Olivier Kemendi
    16
    Muhammed Sengezer
    Istanbul Basaksehir4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Queensy Menig
    58Ziya Erdal
    90Azizbek Turgunboev
    46Turac Boke
    14Samba Camara
    13Djordje Nikolic
    53Emirhan Basyigit
    6Ozkan Yigiter
    63Muhammed Kiraz
    20Mustafa Tetik
    Davidson 91
    Philippe Paulin Keny 11
    Berkay Ozcan 10
    Omer Beyaz 17
    Hamza Gureler 15
    Emre Kaplan 75
    Lucas Pedroso Alves de Lima 6
    Patryk Szysz 18
    Deniz Dilmen 98
    Matchoi Djalo 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Servet Cetin
    Cagdas Atan
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Sivasspor vs Istanbul BB: Số liệu thống kê

  • Sivasspor
    Istanbul BB
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 417
    Số đường chuyền
    380
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 21 16 3 2 55 22 33 51 H T T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 21 10 4 7 40 27 13 34 T B T T B B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Alanyaspor 21 7 7 7 25 28 -3 28 H T H B T T
10 Caykur Rizespor 21 8 3 10 24 34 -10 27 B H T B T B
11 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
12 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation