Kết quả Sivasspor vs Kayserispor, 17h30 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 21

  • Sivasspor vs Kayserispor: Diễn biến chính

  • 5'
    Rey Manaj (Assist:Emrah Bassan) goalnbsp;
    1-0
  • 10'
    ONURCAN PIRI(OW)
    2-0
  • 23'
    2-0
    Stephane Bahoken
  • 33'
    Garry Mendes Rodrigues
    2-0
  • 44'
    2-0
    Carlos Manuel Cardoso Mane
  • 45'
    Garry Mendes Rodrigues (Assist:Rey Manaj) goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Duckens Nazon
    nbsp;Ali Karimi
  • 46'
    3-0
    nbsp;Yaw Ackah
    nbsp;Ramazan Civelek
  • 46'
    3-1
    goalnbsp;Duckens Nazon
  • 63'
    Efkan Bekiroglu nbsp;
    Garry Mendes Rodrigues nbsp;
    3-1
  • 71'
    3-1
    nbsp;Aylton Aylton Boa Morte
    nbsp;Carlos Manuel Cardoso Mane
  • 76'
    Efkan Bekiroglu
    3-1
  • 77'
    Emrah Bassan (Assist:Rey Manaj) goalnbsp;
    4-1
  • 79'
    Achilleas Poungouras nbsp;
    Tolga Cigerci nbsp;
    4-1
  • 79'
    4-1
    Joseph Attamah
  • 86'
    4-1
    Joseph Attamah
  • 87'
    Ziya Erdal nbsp;
    Ugur Ciftci nbsp;
    4-1
  • 88'
    Muhammed Kaya nbsp;
    Emrah Bassan nbsp;
    4-1
  • 88'
    4-1
    nbsp;Majid Hosseini
    nbsp;Miguel Cardoso
  • 88'
    Oguzhan Aksoy nbsp;
    Samuel Moutoussamy nbsp;
    4-1
  • 90'
    4-2
    goalnbsp;Aylton Aylton Boa Morte (Assist:Kartal Kayra Yilmaz)
  • 90'
    Rey Manaj (Assist:Murat Paluli) goalnbsp;
    5-2
  • Sivasspor vs Kayserispor: Đội hình chính và dự bị

  • Sivasspor4-3-3
    35
    Ali Sasal Vural
    3
    Ugur Ciftci
    27
    Noah Sonko Sundberg
    26
    Uros Radakovic
    7
    Murat Paluli
    8
    Charilaos Charisis
    30
    Tolga Cigerci
    12
    Samuel Moutoussamy
    24
    Garry Mendes Rodrigues
    9
    Rey Manaj
    17
    Emrah Bassan
    13
    Stephane Bahoken
    28
    Ramazan Civelek
    7
    Miguel Cardoso
    20
    Carlos Manuel Cardoso Mane
    6
    Ali Karimi
    8
    Kartal Kayra Yilmaz
    11
    Gokhan Sazdagi
    3
    Joseph Attamah
    4
    Dimitrios Kolovetsios
    33
    Hasan Ali Kaldirim
    1
    ONURCAN PIRI
    Kayserispor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 80Efkan Bekiroglu
    44Achilleas Poungouras
    58Ziya Erdal
    66Muhammed Kaya
    25Oguzhan Aksoy
    13Djordje Nikolic
    21Emre Gokay
    53Emirhan Basyigit
    90Azizbek Turgunboev
    46Turac Boke
    Yaw Ackah 79
    Duckens Nazon 9
    Majid Hosseini 5
    Aylton Aylton Boa Morte 70
    Mehdi Bourabia 10
    Nurettin Korkmaz 77
    Batuhan Ozgan 35
    Talha Sariarslan 99
    Bilal Bayazit 25
    Baran Gezek 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Servet Cetin
    Recep Ucar
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Sivasspor vs Kayserispor: Số liệu thống kê

  • Sivasspor
    Kayserispor
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 479
    Số đường chuyền
    360
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 20 15 3 2 52 20 32 48 T H T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 20 10 4 6 40 26 14 34 H T B T T B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Caykur Rizespor 20 8 3 9 22 31 -9 27 H B H T B T
10 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
11 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
12 Alanyaspor 20 6 7 7 24 28 -4 25 T H T H B T
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation