Kết quả Trabzonspor vs Adana Demirspor, 00h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 13

  • Trabzonspor vs Adana Demirspor: Diễn biến chính

  • 3'
    Muhammed Saracevi (Assist:Cihan Canak) goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    Huseyin Turkmen
    1-0
  • 30'
    1-0
    Maestro
  • 46'
    1-0
    nbsp;Ozan Demirbag
    nbsp;Ali Yavuz Kol
  • 50'
    Simon Banza (Assist:Muhammed Saracevi) goalnbsp;
    2-0
  • 54'
    Simon Banza (Assist:Muhammed Saracevi) goalnbsp;
    3-0
  • 67'
    Enis Destan nbsp;
    Edin Visca nbsp;
    3-0
  • 67'
    Serdar Saatci nbsp;
    Huseyin Turkmen nbsp;
    3-0
  • 78'
    Muhammed Saracevi (Assist:Enis Destan) goalnbsp;
    4-0
  • 80'
    4-0
    Vedat Karakus
  • 82'
    Salih Malkocoglu nbsp;
    Umut Gunes nbsp;
    4-0
  • 82'
    Poyraz Yildirim nbsp;
    Simon Banza nbsp;
    4-0
  • 83'
    4-0
    nbsp;Osman Kaynak
    nbsp;Yusuf Barasi
  • 83'
    4-0
    nbsp;Florent Shehu
    nbsp;Nabil Alioui
  • 84'
    Muhammed Saracevi (Assist:Arif Bosluk) goalnbsp;
    5-0
  • 87'
    Ali Yilmaz nbsp;
    Serkan Asan nbsp;
    5-0
  • 89'
    5-0
    nbsp;Ahmet Yilmaz
    nbsp;Yusuf Sari
  • 90'
    5-0
    nbsp;Aksel Aktas
    nbsp;Tayfun Aydogan
  • Trabzonspor vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị

  • Trabzonspor4-2-3-1
    1
    Ugurcan Cakir
    77
    Arif Bosluk
    44
    Arsenii Batahov
    4
    Huseyin Turkmen
    20
    Serkan Asan
    23
    Umut Gunes
    6
    Batista Mendy
    61
    Cihan Canak
    10
    Muhammed Saracevi
    7
    Edin Visca
    17
    Simon Banza
    11
    Yusuf Barasi
    7
    Yusuf Sari
    10
    Nabil Alioui
    80
    Ali Yavuz Kol
    58
    Maestro
    8
    Tayfun Aydogan
    99
    Arda Kurtulan
    55
    Tolga Kalender
    4
    Semih Guler
    15
    Jovan Manev
    39
    Vedat Karakus
    Adana Demirspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 84Ali Yilmaz
    29Serdar Saatci
    94Enis Destan
    90Poyraz Yildirim
    74Salih Malkocoglu
    70Denis Dragus
    11Ozan Tufan
    54Muhammet Taha Tepe
    18Eren Elmali
    25Onuralp Cevikkan
    Aksel Aktas 22
    Florent Shehu 29
    Ozan Demirbag 60
    Osman Kaynak 87
    Ahmet Yilmaz 90
    Murat Eser 25
    Deniz Donmezer 27
    Burhan Ersoy 24
    Yucel Gurol 30
    Kadir Karayigit 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nenad Bjelica
    Patrick Kluivert
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Trabzonspor vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê

  • Trabzonspor
    Adana Demirspor
  • 8
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 500
    Số đường chuyền
    343
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 21 16 3 2 55 22 33 51 H T T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 21 10 4 7 40 27 13 34 T B T T B B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Alanyaspor 21 7 7 7 25 28 -3 28 H T H B T T
10 Caykur Rizespor 21 8 3 10 24 34 -10 27 B H T B T B
11 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
12 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation