Kết quả Trabzonspor vs Istanbul BB, 20h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 9

  • Trabzonspor vs Istanbul BB: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    nbsp;Davidson
    nbsp;Serdar Gurler
  • 39'
    0-0
    Ousseynou Ba
  • 56'
    0-0
    Olivier Kemendi
  • 73'
    0-0
    Miguel Crespo da Silva
  • 74'
    Serdar Saatci nbsp;
    Okay Yokuslu nbsp;
    0-0
  • 74'
    Enis Bardhi nbsp;
    Muhammed Saracevi nbsp;
    0-0
  • 75'
    0-0
    nbsp;Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    nbsp;Olivier Kemendi
  • 75'
    0-0
    nbsp;Berkay Ozcan
    nbsp;Deniz Turuc
  • 82'
    Cihan Canak nbsp;
    Denis Dragus nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Onur Ergun
    nbsp;Miguel Crespo da Silva
  • 90'
    Edin Visca (Assist:Eren Elmali) goalnbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    nbsp;Philippe Paulin Keny
    nbsp;Krzysztof Piatek
  • 90'
    Borna Barisic nbsp;
    Edin Visca nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Jerome Opoku
  • Trabzonspor vs Istanbul Basaksehir: Đội hình chính và dự bị

  • Trabzonspor4-2-3-1
    1
    Ugurcan Cakir
    18
    Eren Elmali
    5
    John Lundstram
    6
    Batista Mendy
    79
    Pedro Malheiro
    11
    Ozan Tufan
    35
    Okay Yokuslu
    70
    Denis Dragus
    10
    Muhammed Saracevi
    7
    Edin Visca
    17
    Simon Banza
    23
    Deniz Turuc
    9
    Krzysztof Piatek
    7
    Serdar Gurler
    8
    Olivier Kemendi
    2
    Berat Ozdemir
    13
    Miguel Crespo da Silva
    5
    Leonardo Duarte Da Silva
    27
    Ousseynou Ba
    3
    Jerome Opoku
    42
    Omer Ali Sahiner
    16
    Muhammed Sengezer
    Istanbul Basaksehir4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 61Cihan Canak
    3Borna Barisic
    8Enis Bardhi
    29Serdar Saatci
    99Mislav Orsic
    77Arif Bosluk
    19Umut Bozok
    84Ali Yilmaz
    90Poyraz Yildirim
    54Muhammet Taha Tepe
    Davidson 91
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo 25
    Philippe Paulin Keny 11
    Onur Ergun 4
    Berkay Ozcan 10
    Emre Kaplan 75
    Dimitrios Pelkas 14
    Deniz Dilmen 98
    Matchoi Djalo 22
    Hamza Gureler 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nenad Bjelica
    Cagdas Atan
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Trabzonspor vs Istanbul BB: Số liệu thống kê

  • Trabzonspor
    Istanbul BB
  • 8
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút Phạt
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 473
    Số đường chuyền
    336
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 21 16 3 2 55 22 33 51 H T T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 21 10 4 7 40 27 13 34 T B T T B B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Alanyaspor 21 7 7 7 25 28 -3 28 H T H B T T
10 Caykur Rizespor 21 8 3 10 24 34 -10 27 B H T B T B
11 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
12 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation