Kết quả Trabzonspor vs Istanbul BB, 20h00 ngày 19/10
Kết quả Trabzonspor vs Istanbul BB
Đối đầu Trabzonspor vs Istanbul BB
Phong độ Trabzonspor gần đây
Phong độ Istanbul BB gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:00
-
Istanbul BB 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.5
0.91U 2.5
0.831
2.00X
3.302
3.25Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.75O 1
0.91U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trabzonspor vs Istanbul BB
-
Sân vận động: Senol Gunes Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 9
-
Trabzonspor vs Istanbul BB: Diễn biến chính
-
31'0-0nbsp;Davidson
nbsp;Serdar Gurler -
39'0-0Ousseynou Ba
-
56'0-0Olivier Kemendi
-
73'0-0Miguel Crespo da Silva
-
74'Serdar Saatci nbsp;
Okay Yokuslu nbsp;0-0 -
74'Enis Bardhi nbsp;
Muhammed Saracevi nbsp;0-0 -
75'0-0nbsp;Joao Vitor BrandAo Figueiredo
nbsp;Olivier Kemendi -
75'0-0nbsp;Berkay Ozcan
nbsp;Deniz Turuc -
82'Cihan Canak nbsp;
Denis Dragus nbsp;0-0 -
90'0-0nbsp;Onur Ergun
nbsp;Miguel Crespo da Silva -
90'Edin Visca (Assist:Eren Elmali) nbsp;1-0
-
90'1-0nbsp;Philippe Paulin Keny
nbsp;Krzysztof Piatek -
90'Borna Barisic nbsp;
Edin Visca nbsp;1-0 -
90'1-0Jerome Opoku
-
Trabzonspor vs Istanbul Basaksehir: Đội hình chính và dự bị
-
Trabzonspor4-2-3-11Ugurcan Cakir18Eren Elmali5John Lundstram6Batista Mendy79Pedro Malheiro11Ozan Tufan35Okay Yokuslu70Denis Dragus10Muhammed Saracevi7Edin Visca17Simon Banza23Deniz Turuc9Krzysztof Piatek7Serdar Gurler8Olivier Kemendi2Berat Ozdemir13Miguel Crespo da Silva5Leonardo Duarte Da Silva27Ousseynou Ba3Jerome Opoku42Omer Ali Sahiner16Muhammed Sengezer
- Đội hình dự bị
-
61Cihan Canak3Borna Barisic8Enis Bardhi29Serdar Saatci99Mislav Orsic77Arif Bosluk19Umut Bozok84Ali Yilmaz90Poyraz Yildirim54Muhammet Taha TepeDavidson 91Joao Vitor BrandAo Figueiredo 25Philippe Paulin Keny 11Onur Ergun 4Berkay Ozcan 10Emre Kaplan 75Dimitrios Pelkas 14Deniz Dilmen 98Matchoi Djalo 22Hamza Gureler 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nenad BjelicaCagdas Atan
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Trabzonspor vs Istanbul BB: Số liệu thống kê
-
TrabzonsporIstanbul BB
-
8Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút Phạt3
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
473Số đường chuyền336
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
101Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 53 | 22 | 31 | 54 | T T T T H T |
2 | Fenerbahce | 21 | 16 | 3 | 2 | 55 | 22 | 33 | 51 | H T T T T T |
3 | Samsunspor | 21 | 12 | 4 | 5 | 34 | 23 | 11 | 40 | H T T H T B |
4 | Eyupspor | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | B H T T T T |
5 | Goztepe | 21 | 10 | 4 | 7 | 40 | 27 | 13 | 34 | T B T T B B |
6 | Istanbul Basaksehir | 21 | 9 | 5 | 7 | 39 | 30 | 9 | 32 | H T B T B T |
7 | Besiktas JK | 20 | 8 | 8 | 4 | 29 | 21 | 8 | 32 | B H H T H H |
8 | Kasimpasa | 21 | 6 | 10 | 5 | 37 | 40 | -3 | 28 | H H B H T T |
9 | Alanyaspor | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 28 | -3 | 28 | H T H B T T |
10 | Caykur Rizespor | 21 | 8 | 3 | 10 | 24 | 34 | -10 | 27 | B H T B T B |
11 | Trabzonspor | 20 | 6 | 8 | 6 | 34 | 24 | 10 | 26 | B T B T T H |
12 | Gazisehir Gaziantep | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 26 | B T H T H B |
13 | Antalyaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 41 | -16 | 25 | B B B B H T |
14 | Konyaspor | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | H B B H B T |
15 | Sivasspor | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | B H H B T B |
16 | Kayserispor | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 39 | -20 | 17 | B B H B B H |
17 | Bodrumspor | 21 | 4 | 4 | 13 | 15 | 29 | -14 | 16 | B H B H B B |
18 | Hatayspor | 21 | 1 | 7 | 13 | 23 | 40 | -17 | 10 | B B B H B B |
19 | Adana Demirspor | 21 | 2 | 2 | 17 | 20 | 50 | -30 | 8 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation