Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Bỉ nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Standard Liege B Nữ | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
2 | Bilzen United (W) | 17 | 14 | 82% | 3 | 18% |
3 | KV Mechelen Nữ | 18 | 14 | 77% | 4 | 22% |
4 | Loyers W | 16 | 11 | 68% | 5 | 31% |
5 | Anderlecht II Nữ | 16 | 12 | 75% | 4 | 25% |
6 | Moldavo Nữ | 17 | 12 | 70% | 5 | 29% |
7 | Club Brugge II Nữ | 17 | 12 | 70% | 5 | 29% |
8 | Bredene W | 17 | 16 | 94% | 1 | 6% |
9 | Ladies Genk B Nữ | 18 | 15 | 83% | 3 | 17% |
10 | Gent B Nữ | 16 | 13 | 81% | 3 | 19% |
11 | White Star Bruxelles Nữ | 17 | 13 | 76% | 4 | 24% |
12 | FC Alken Nữ | 16 | 14 | 87% | 2 | 13% |
13 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | 16 | 13 | 81% | 3 | 19% |
14 | KVK Tienen Nữ | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
15 | Famkes Merkem Nữ | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
16 | Zulte-Waregem II Nữ | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
Hạng nhất Bỉ nữ
Tên giải đấu | Hạng nhất Bỉ nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belgium Women 1st National |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |