Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Brazil (Carioca) 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Botafogo RJ | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
2 | Portuguesa RJ | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
3 | Madureira | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
4 | CFRJ Marica RJ | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
5 | Sampaio Correa (RJ) | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
6 | Flamengo | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
7 | Nova Iguacu | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
8 | Boavista S.C. | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
9 | Bangu | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
10 | Vasco da Gama | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
11 | Volta Redonda | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
12 | Fluminense RJ | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Brazil (Carioca)
Tên giải đấu | VĐQG Brazil (Carioca) |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Brazil Campeonato Carioca |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |