Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hungary 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hungary mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Debrecin VSC | 18 | 14 | 77% | 4 | 22% |
2 | Ferencvarosi TC | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
3 | Ujpesti | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
4 | Kecskemeti TE | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
5 | Paksi SE Honlapja | 18 | 15 | 83% | 3 | 17% |
6 | ZalaegerzsegTE | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
7 | Diosgyor VTK | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
8 | Nyiregyhaza | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
9 | Fehervar Videoton | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
10 | Videoton Puskas Akademia | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
11 | Gyori ETO | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
12 | MTK Hungaria | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Hungary
Tên giải đấu | VĐQG Hungary |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Hungary Borsodi Liga |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |