Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Mexico nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Mexico nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Club America Nữ | 26 | 20 | 76% | 6 | 23% |
2 | Chivas Guadalajara Nữ | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
3 | Saint Louis Athletica Nữ | 23 | 14 | 60% | 9 | 39% |
4 | Club Necaxa Nữ | 22 | 15 | 68% | 7 | 32% |
5 | Leon Nữ | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
6 | Monterrey Nữ | 28 | 15 | 53% | 13 | 46% |
7 | Mazatlan FC Nữ | 22 | 16 | 72% | 6 | 27% |
8 | Tigres Nữ | 29 | 18 | 62% | 11 | 38% |
9 | Queretaro Nữ | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
10 | Santos Laguna Nữ | 23 | 15 | 65% | 8 | 35% |
11 | Puebla Nữ | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
12 | Juarez FC Nữ | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
13 | Tijuana Nữ | 22 | 15 | 68% | 7 | 32% |
14 | Toluca Nữ | 25 | 16 | 64% | 9 | 36% |
15 | Atlas Nữ | 23 | 15 | 65% | 8 | 35% |
16 | Cruz Azul Nữ | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
17 | Unam Pumas Nữ | 25 | 19 | 76% | 6 | 24% |
18 | Pachuca Nữ | 26 | 19 | 73% | 7 | 27% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Mexico nữ
Tên giải đấu | VĐQG Mexico nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Mexico Liga MX Femenil |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 6 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |