Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tunisia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Esperance Sportive Zarzis | 17 | 4 | 23% | 13 | 76% |
2 | AS Gabes | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
3 | Sifakesi | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
4 | Esperance Sportive de Tunis | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
5 | Stade tunisien | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
6 | ES du Sahel | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
7 | Club Africain | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
8 | C.A.Bizertin | 17 | 4 | 23% | 13 | 76% |
9 | AS Slimane | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
10 | Olympique de Beja | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
11 | U.S.Monastir | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
12 | US Ben Guerdane | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
13 | US Tataouine | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
14 | E.Gawafel.S.Gafsa | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
15 | Jeunesse Sportive Omrane | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
16 | Etoile Metlaoui | 17 | 4 | 23% | 13 | 76% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Tunisia
Tên giải đấu | VĐQG Tunisia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Professional Tunisian League 1 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |