Kết quả Djurgardens vs Vitoria Guimaraes, 23h45 ngày 24/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Djurgardens vs Vitoria Guimaraes: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
  • 37'
    0-0
    Toni Borevkovic
  • 45'
    Marcus Danielsson
    0-0
  • 58'
    0-1
    goalnbsp;Manu Silva (Assist:Joao Sabino Mendes Neto Saraiva)
  • 62'
    Daniel Stensson (Assist:Adam Stahl) goalnbsp;
    1-1
  • 64'
    August Priske nbsp;
    Tokmac Nguen nbsp;
    1-1
  • 64'
    Santeri Haarala nbsp;
    Deniz Hummet nbsp;
    1-1
  • 68'
    1-1
    nbsp;Nuno Santos.
    nbsp;Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
  • 68'
    1-1
    nbsp;Tiago Rafael Maia Silva
    nbsp;Tomás Hndel
  • 72'
    Magnus Eriksson nbsp;
    Tobias Fjeld Gulliksen nbsp;
    1-1
  • 72'
    Lars Erik Oskar Fallenius nbsp;
    Gustav Medonca Wikheim nbsp;
    1-1
  • 76'
    1-1
    Manu Silva
  • 79'
    1-2
    goalnbsp;Nuno Santos. (Assist:Kaio)
  • 81'
    1-2
    nbsp;Nelson Miguel Castro Oliveira
    nbsp;Jesus Ramirez
  • 81'
    1-2
    nbsp;Fabio Samuel Amorim Silva
    nbsp;Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
  • 81'
    1-2
    Jesus Ramirez
  • 88'
    1-2
    nbsp;Ze Ferreira
    nbsp;Kaio
  • 90'
    1-2
    Fabio Samuel Amorim Silva
  • 90'
    Besard Sabovic
    1-2
  • Djurgardens vs Vitoria Guimaraes: Đội hình chính và dự bị

  • Djurgardens4-2-3-1
    35
    Jacob Rinne
    27
    Keita Kosugi
    3
    Marcus Danielsson
    4
    Jacob Une Larsson
    18
    Adam Stahl
    13
    Daniel Stensson
    14
    Besard Sabovic
    20
    Tokmac Nguen
    16
    Tobias Fjeld Gulliksen
    23
    Gustav Medonca Wikheim
    11
    Deniz Hummet
    18
    Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
    9
    Jesus Ramirez
    11
    Kaio
    17
    Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
    6
    Manu Silva
    8
    Tomás Hndel
    22
    Alberto Costa
    24
    Toni Borevkovic
    4
    Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
    2
    Miguel Magalhes
    14
    Bruno Varela
    Vitoria Guimaraes4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Patric Karl Emil Aslund
    19Viktor Bergh
    40Max Croon
    7Magnus Eriksson
    15Lars Erik Oskar Fallenius
    29Santeri Haarala
    45Oscar Jansson
    26August Priske
    9Haris Radetinac
    5Miro Tenho
    17Peter Therkildsen
    Jose Manuel Bica Rels 79
    Charles 27
    Bruno Gaspar 76
    Jose Ribeiro 91
    Joao Mendes 13
    Nelson Miguel Castro Oliveira 7
    Oscar Rivas Viondi 15
    Fabio Samuel Amorim Silva 20
    Nuno Santos. 77
    Tiago Rafael Maia Silva 10
    Mikel Villanueva Alvarez 3
    Ze Ferreira 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Bergstrand
    Paulo Turra
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Djurgardens vs Vitoria Guimaraes: Số liệu thống kê

  • Djurgardens
    Vitoria Guimaraes
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 462
    Số đường chuyền
    333
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 119
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2