Kết quả Grasshopper vs Yverdon, 00h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 17

  • Grasshopper vs Yverdon: Diễn biến chính

  • 14'
    Tomas Veron Lupi (Assist:Tsiy William Ndenge) goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    Sonny Kittel
    1-0
  • 45'
    1-0
    Dimitrije Kamenovic
  • 56'
    Tim Meyer nbsp;
    Sonny Kittel nbsp;
    1-0
  • 61'
    1-0
    nbsp;Varol Tasar
    nbsp;Dimitrije Kamenovic
  • 61'
    1-0
    Christian Fernandes Marques
  • 68'
    Simone Stroscio nbsp;
    Young-Jun Lee nbsp;
    1-0
  • 69'
    Mathieu Choiniere nbsp;
    Pascal Schurpf nbsp;
    1-0
  • 69'
    Adama Bojang nbsp;
    Tomas Veron Lupi nbsp;
    1-0
  • 75'
    1-0
    nbsp;Mitchy Ntelo
    nbsp;Franco Gonzalez
  • 75'
    1-0
    nbsp;Mauro Rodrigues
    nbsp;Hugo Komano
  • 83'
    1-1
    goalnbsp;Mitchy Ntelo
  • 85'
    1-1
    nbsp;Niklas Gunnarsson
    nbsp;Djibril Diop
  • 85'
    1-1
    nbsp;Dion Kacuri
    nbsp;Moussa Baradji
  • 88'
    Kristers Tobers
    1-1
  • 90'
    1-1
    Mauro Rodrigues
  • 90'
    Tsiy William Ndenge
    1-1
  • Grasshopper vs Yverdon: Đội hình chính và dự bị

  • Grasshopper4-4-2
    71
    Justin Hammel
    11
    Pascal Schurpf
    15
    Ayumu Seko
    3
    Saulo Decarli
    4
    Kristers Tobers
    8
    Sonny Kittel
    7
    Tsiy William Ndenge
    6
    Amir Abrashi
    17
    Tomas Veron Lupi
    18
    Young-Jun Lee
    10
    Giotto Morandi
    15
    Franco Gonzalez
    21
    Hugo Komano
    9
    Marley Ake
    8
    Mateusz Legowski
    10
    Boris Cespedes
    28
    Moussa Baradji
    3
    Dimitrije Kamenovic
    25
    Christian Fernandes Marques
    4
    Djibril Diop
    2
    Mohamed Tijani
    40
    Paul Bernardoni
    Yverdon3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Adama Bojang
    19Mathieu Choiniere
    77Filipe de Carvalho Ferreira
    29Manuel Kuttin
    53Tim Meyer
    9Nikolas Muci
    28Simone Stroscio
    59Tugra Turhan
    68Joachim Williamson
    Jason Gnakpa 24
    Niklas Gunnarsson 23
    Dion Kacuri 70
    William Le Pogam 6
    Kevin Martin 22
    Mitchy Ntelo 11
    Mauro Rodrigues 7
    Anthony Sauthier 32
    Varol Tasar 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giorgio Contini
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Grasshopper vs Yverdon: Số liệu thống kê

  • Grasshopper
    Yverdon
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 328
    Số đường chuyền
    512
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Chuyền chính xác
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 19 9 5 5 32 26 6 32 B T B T B H
2 Basel 19 9 4 6 42 21 21 31 T T H H B H
3 Lausanne Sports 19 9 4 6 31 22 9 31 B T H T T H
4 Luzern 19 8 6 5 33 30 3 30 B H T B T H
5 Servette 19 8 6 5 30 28 2 30 H B T H B H
6 FC Zurich 19 8 6 5 25 25 0 30 H B H B B T
7 St. Gallen 19 6 8 5 30 24 6 26 T H B H T H
8 FC Sion 19 7 5 7 25 22 3 26 T B T T T B
9 Young Boys 19 6 6 7 25 29 -4 24 T H T B T H
10 Grasshopper 19 4 6 9 18 27 -9 18 B H H H T T
11 Yverdon 19 4 5 10 16 29 -13 17 B H B H B B
12 Winterthur 19 3 5 11 16 40 -24 14 T H B H B H

Title Play-offs Relegation Play-offs