Kết quả Servette vs St. Gallen, 02h30 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 19

  • Servette vs St. Gallen: Diễn biến chính

  • 44'
    0-0
    Noah Yannick
  • 45'
    Yoan Severin
    0-0
  • 46'
    Alexis Antunes
    0-0
  • 47'
    0-1
    goalnbsp;Willem Geubbels (Assist:Chadrac Akolo)
  • 50'
    0-1
    Stephen Ambrosius
  • 61'
    0-1
    nbsp;Christian Witzig
    nbsp;Chadrac Akolo
  • 68'
    0-1
    nbsp;Moustapha Cisse
    nbsp;Willem Geubbels
  • 69'
    0-1
    nbsp;Konrad Faber
    nbsp;Bastien Toma
  • 69'
    Theo Magnin nbsp;
    Gael Ondoua nbsp;
    0-1
  • 69'
    Tiemoko Ouattara nbsp;
    Alexis Antunes nbsp;
    0-1
  • 70'
    Steve Rouiller (Assist:Timothe Cognat) goalnbsp;
    1-1
  • 77'
    Jérémy Guillemenot nbsp;
    Enzo Crivelli nbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    nbsp;Felix Mambimbi
    nbsp;Kevin Csoboth
  • 84'
    1-1
    nbsp;Lukas Gortler
    nbsp;Mihailo Stevanovic
  • 89'
    Miroslav Stevanovic
    1-1
  • 90'
    Usman Simbakoli nbsp;
    Dereck Kutesa nbsp;
    1-1
  • Servette vs St. Gallen: Đội hình chính và dự bị

  • Servette4-2-3-1
    1
    Joel Mall
    18
    Bradley Mazikou
    19
    Yoan Severin
    4
    Steve Rouiller
    3
    Keigo Tsunemoto
    5
    Gael Ondoua
    8
    Timothe Cognat
    17
    Dereck Kutesa
    10
    Alexis Antunes
    9
    Miroslav Stevanovic
    27
    Enzo Crivelli
    9
    Willem Geubbels
    24
    Bastien Toma
    10
    Chadrac Akolo
    77
    Kevin Csoboth
    64
    Mihailo Stevanovic
    8
    Jordi Quintilla
    28
    Hugo Vandermersch
    5
    Stephen Ambrosius
    4
    Jozo Stanic
    14
    Noah Yannick
    1
    Lawrence Ati Zigi
    St. Gallen4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Kasim Adams
    6Anthony Baron
    44Leo Besson
    21Jérémy Guillemenot
    20Theo Magnin
    31Tiemoko Ouattara
    22Usman Simbakoli
    34Loun Srdanovic
    36Keyan Varela
    Pascal Buttiker 71
    Moustapha Cisse 11
    Abdoulaye Diaby 15
    Konrad Faber 22
    Lukas Gortler 16
    Felix Mambimbi 18
    Victor Ruiz Abril 30
    Lukas Watkowiak 25
    Christian Witzig 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alain Geiger
    Peter Zeidler
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Servette vs St. Gallen: Số liệu thống kê

  • Servette
    St. Gallen
  • 11
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 474
    Số đường chuyền
    304
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 161
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 19 9 5 5 32 26 6 32 B T B T B H
2 Basel 19 9 4 6 42 21 21 31 T T H H B H
3 Lausanne Sports 19 9 4 6 31 22 9 31 B T H T T H
4 Luzern 19 8 6 5 33 30 3 30 B H T B T H
5 Servette 19 8 6 5 30 28 2 30 H B T H B H
6 FC Zurich 19 8 6 5 25 25 0 30 H B H B B T
7 St. Gallen 19 6 8 5 30 24 6 26 T H B H T H
8 FC Sion 19 7 5 7 25 22 3 26 T B T T T B
9 Young Boys 19 6 6 7 25 29 -4 24 T H T B T H
10 Grasshopper 19 4 6 9 18 27 -9 18 B H H H T T
11 Yverdon 19 4 5 10 16 29 -13 17 B H B H B B
12 Winterthur 19 3 5 11 16 40 -24 14 T H B H B H

Title Play-offs Relegation Play-offs