Kết quả Lausanne Sports vs Luzern, 22h30 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 19

  • Lausanne Sports vs Luzern: Diễn biến chính

  • 6'
    Abdou Karim Sow
    0-0
  • 72'
    0-0
    nbsp;Sinan Karweina
    nbsp;Kevin Spadanuda
  • 72'
    0-0
    nbsp;Lars Villiger
    nbsp;Thibault Klidje
  • 82'
    Mamadou Kaly Sene nbsp;
    Alban Ajdini nbsp;
    0-0
  • 86'
    0-0
    nbsp;Jakub Kadak
    nbsp;Donat Rrudhani
  • 87'
    Koba Koindredi nbsp;
    Antoine Bernede nbsp;
    0-0
  • 87'
    Konrad de la Fuente nbsp;
    Fousseni Diabate nbsp;
    0-0
  • 88'
    0-0
    nbsp;Levin Winkler
    nbsp;Tyron Owusu
  • 90'
    0-0
    Severin Ottiger
  • Lausanne Sports vs Luzern: Đội hình chính và dự bị

  • Lausanne Sports4-2-3-1
    25
    Karlo Letica
    18
    Morgan Poaty
    6
    Noe Dussenne
    71
    Abdou Karim Sow
    34
    Raoul Giger
    24
    Antoine Bernede
    8
    Jamie Roche
    11
    Fousseni Diabate
    80
    Alvyn Sanches
    92
    Teddy Okou
    7
    Alban Ajdini
    7
    Kevin Spadanuda
    17
    Thibault Klidje
    11
    Donat Rrudhani
    20
    Pius Dorn
    8
    Aleksandar Stankovic
    24
    Tyron Owusu
    2
    Severin Ottiger
    4
    Luca Jaquez
    5
    Stefan Knezevic
    14
    Andrejs Ciganiks
    1
    Pascal Loretz
    Luzern4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Hamza Abdallah
    1Thomas Castella
    10Olivier Custodio
    23Konrad de la Fuente
    93Sekou Fofana
    5Koba Koindredi
    14Kevin Mouanga
    39Fabricio Oviedo
    9Mamadou Kaly Sene
    Ismajl Beka 30
    Sofyan Chader 69
    Bung Meng Freimann 46
    Adrian Grbic 9
    Jakub Kadak 16
    Sinan Karweina 10
    Vaso Vasic 90
    Lars Villiger 27
    Levin Winkler 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ilija Borenovic
    Mario Frick
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Lausanne Sports vs Luzern: Số liệu thống kê

  • Lausanne Sports
    Luzern
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 535
    Số đường chuyền
    362
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 139
    Pha tấn công
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 21 11 5 5 38 30 8 38 B T B H T T
2 Luzern 21 10 6 5 38 31 7 36 T B T H T T
3 Basel 20 10 4 6 46 22 24 34 T H H B H T
4 Servette 21 8 8 5 31 29 2 32 T H B H H H
5 Lausanne Sports 21 9 4 8 34 27 7 31 H T T H B B
6 FC Zurich 20 8 6 6 26 28 -2 30 B H B B T B
7 St. Gallen 21 7 8 6 33 28 5 29 B H T H T B
8 Young Boys 21 7 7 7 27 30 -3 28 T B T H H T
9 FC Sion 21 7 5 9 28 29 -1 26 T T T B B B
10 Grasshopper 21 4 8 9 19 28 -9 20 H H T T H H
11 Yverdon 20 4 6 10 16 29 -13 18 H B H B B H
12 Winterthur 20 3 5 12 18 43 -25 14 H B H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs