Kết quả Etoile Carouge vs Schaffhausen, 20h15 ngày 08/12
Kết quả Etoile Carouge vs Schaffhausen
Đối đầu Etoile Carouge vs Schaffhausen
Phong độ Etoile Carouge gần đây
Phong độ Schaffhausen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202420:15
-
Etoile Carouge 21Schaffhausen 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.94O 2.75
0.96U 2.75
0.841
1.67X
3.752
4.33Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Etoile Carouge vs Schaffhausen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 17
-
Etoile Carouge vs Schaffhausen: Diễn biến chính
-
20'Oscar Correia Ferreira (Assist:Vincent Ruefli) nbsp;1-0
-
62'1-0Ermir Lenjani
-
73'1-0Eliseu Mendja Nadjack Soares Cassama
-
77'Vincent Ruefli1-0
-
77'Luca Sestito1-0
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Etoile Carouge vs Schaffhausen: Số liệu thống kê
-
Etoile CarougeSchaffhausen
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
518Số đường chuyền461
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công113
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 20 | 11 | 6 | 3 | 38 | 22 | 16 | 39 | T H B H T T |
2 | Aarau | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 24 | 10 | 35 | H H T T T T |
3 | Etoile Carouge | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 29 | 4 | 31 | H B T B H B |
4 | Vaduz | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 30 | -2 | 29 | H H T T B H |
5 | Bellinzona | 20 | 7 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H B T T B |
6 | FC Wil 1900 | 20 | 6 | 8 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | H T T B H T |
7 | Neuchatel Xamax | 20 | 8 | 1 | 11 | 31 | 40 | -9 | 25 | B T B B B B |
8 | Stade Ouchy | 19 | 5 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 23 | T B B H T T |
9 | Stade Nyonnais | 20 | 5 | 4 | 11 | 26 | 43 | -17 | 19 | H H T T B H |
10 | Schaffhausen | 19 | 4 | 4 | 11 | 23 | 34 | -11 | 16 | H H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation