Kết quả Neuchatel Xamax vs Aarau, 02h15 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 18

  • Neuchatel Xamax vs Aarau: Diễn biến chính

  • 2'
    Jesse Hautier goalnbsp;
    1-0
  • 9'
    1-0
    Henri Koide
  • 18'
    Giovani Bamba
    1-0
  • 32'
    Michael Goncalves Pinto
    1-0
  • 33'
    1-1
    goalnbsp;Valon Fazliu
  • 38'
    Shkelqim Demhasaj
    1-1
  • 60'
    Hussayn Touati
    1-1
  • 69'
    1-2
    goalnbsp;David Acquah
  • 74'
    1-2
    Henri Koide
  • 79'
    1-3
    goalnbsp;Nikola Gjorgjev (Assist:Mamadou Fofana)
  • BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • Neuchatel Xamax vs Aarau: Số liệu thống kê

  • Neuchatel Xamax
    Aarau
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 425
    Số đường chuyền
    442
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    66
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Thun 20 11 6 3 38 22 16 39 T H B H T T
2 Aarau 20 10 5 5 34 24 10 35 H H T T T T
3 Etoile Carouge 20 9 4 7 33 29 4 31 H B T B H B
4 Vaduz 20 7 8 5 28 30 -2 29 H H T T B H
5 Bellinzona 20 7 6 7 28 28 0 27 H H B T T B
6 FC Wil 1900 20 6 8 6 29 26 3 26 H T T B H T
7 Neuchatel Xamax 20 8 1 11 31 40 -9 25 B T B B B B
8 Stade Ouchy 19 5 8 6 31 25 6 23 T B B H T T
9 Stade Nyonnais 20 5 4 11 26 43 -17 19 H H T T B H
10 Schaffhausen 19 4 4 11 23 34 -11 16 H H B B B B

Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation