Kết quả Neuchatel Xamax vs Thun, 02h15 ngày 23/11
Kết quả Neuchatel Xamax vs Thun
Đối đầu Neuchatel Xamax vs Thun
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Phong độ Thun gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:15
-
Neuchatel Xamax 3 12Thun 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.04O 2.75
0.85U 2.75
0.951
2.75X
3.402
2.30Hiệp 1+0
1.03-0
0.81O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neuchatel Xamax vs Thun
-
Sân vận động: Stade La Maladiere
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 15
-
Neuchatel Xamax vs Thun: Diễn biến chính
-
21'Samir Ramizi nbsp;1-0
-
45'1-0Tresor Samba
-
45'Yoan Epitaux1-0
-
45'1-0Marco Burki
-
77'1-0Franz-Ethan Meichtry
-
78'Yoan Epitaux1-0
-
81'1-1nbsp;Ihsan Sacko (Assist:Fabio Fehr)
-
88'Shkelqim Demhasaj nbsp;2-1
-
89'2-2Euclides Da Silva Cabral(OW)
-
90'2-3nbsp;Ihsan Sacko
-
90'Edin Omeragic2-3
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Neuchatel Xamax vs Thun: Số liệu thống kê
-
Neuchatel XamaxThun
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
421Số đường chuyền377
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị10
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
38Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm85
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 20 | 11 | 6 | 3 | 38 | 22 | 16 | 39 | T H B H T T |
2 | Aarau | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 24 | 10 | 35 | H H T T T T |
3 | Etoile Carouge | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 29 | 4 | 31 | H B T B H B |
4 | Vaduz | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 30 | -2 | 29 | H H T T B H |
5 | Bellinzona | 20 | 7 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H B T T B |
6 | FC Wil 1900 | 20 | 6 | 8 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | H T T B H T |
7 | Neuchatel Xamax | 20 | 8 | 1 | 11 | 31 | 40 | -9 | 25 | B T B B B B |
8 | Stade Ouchy | 19 | 5 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 23 | T B B H T T |
9 | Stade Nyonnais | 20 | 5 | 4 | 11 | 26 | 43 | -17 | 19 | H H T T B H |
10 | Schaffhausen | 19 | 4 | 4 | 11 | 23 | 34 | -11 | 16 | H H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation