Kết quả Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax, 01h30 ngày 07/12
Kết quả Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax
Đối đầu Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202401:30
-
Stade Nyonnais 22Neuchatel Xamax 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.93O 3
1.01U 3
0.791
2.75X
3.702
2.10Hiệp 1+0
1.25-0
0.66O 1.25
1.04U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 17
-
Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax: Diễn biến chính
-
18'Darian Yana nbsp;1-0
-
30'1-0Brillani Soro
-
39'Momodou Jaiteh (Assist:Leorat Bega) nbsp;2-0
-
45'2-1nbsp;Kenan Fatkic
-
45'Nils Pedat2-1
-
57'Tiago Escorza2-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax: Số liệu thống kê
-
Stade NyonnaisNeuchatel Xamax
-
1Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
309Số đường chuyền555
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên33
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
35Long pass44
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công124
-
nbsp;nbsp;
-
23Tấn công nguy hiểm89
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 20 | 11 | 6 | 3 | 38 | 22 | 16 | 39 | T H B H T T |
2 | Aarau | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 24 | 10 | 35 | H H T T T T |
3 | Etoile Carouge | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 29 | 4 | 31 | H B T B H B |
4 | Vaduz | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 30 | -2 | 29 | H H T T B H |
5 | Bellinzona | 20 | 7 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H B T T B |
6 | FC Wil 1900 | 20 | 6 | 8 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | H T T B H T |
7 | Neuchatel Xamax | 20 | 8 | 1 | 11 | 31 | 40 | -9 | 25 | B T B B B B |
8 | Stade Ouchy | 19 | 5 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 23 | T B B H T T |
9 | Stade Nyonnais | 20 | 5 | 4 | 11 | 26 | 43 | -17 | 19 | H H T T B H |
10 | Schaffhausen | 19 | 4 | 4 | 11 | 23 | 34 | -11 | 16 | H H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation