Kết quả Lugano vs FC Zurich, 20h15 ngày 24/11
Kết quả Lugano vs FC Zurich
Đối đầu Lugano vs FC Zurich
Phong độ Lugano gần đây
Phong độ FC Zurich gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202420:15
-
Lugano 24FC Zurich 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.05O 2.5
0.85U 2.5
1.031
1.95X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lugano vs FC Zurich
-
Sân vận động: Cornaredo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 15
-
Lugano vs FC Zurich: Diễn biến chính
-
8'Antonios Papadopoulos0-0
-
9'0-1nbsp;Mounir Chouiar (Assist:Mirlind Kryeziu)
-
13'Antonios Papadopoulos Goal Disallowed0-1
-
22'Renato Steffen (Assist:Anto Grgic) nbsp;1-1
-
25'1-1Mariano Gomez
-
26'Anto Grgic nbsp;2-1
-
26'2-1Mounir Chouiar
-
30'Shkelqim Vladi (Assist:Ousmane Doumbia) nbsp;3-1
-
46'3-1nbsp;Samuel Ballet
nbsp;Armstrong Okoflex -
46'3-1nbsp;Umeh Emmanuel
nbsp;Rodrigo Conceicao -
46'3-1nbsp;Junior Ligue
nbsp;Nemanja Tosic -
50'Renato Steffen nbsp;4-1
-
58'4-1Mirlind Kryeziu
-
62'4-1Juan Jose Perea Mendoza
-
65'Milton Valenzuela nbsp;
Martim Marques nbsp;4-1 -
67'Albian Hajdari4-1
-
69'4-1nbsp;Lindrit Kamberi
nbsp;Mirlind Kryeziu -
76'Lars Lukas Mai nbsp;
Mattia Zanotti nbsp;4-1 -
76'Roman Macek nbsp;
Daniel dos Santos Barros nbsp;4-1 -
76'Yanis Cimignani nbsp;
Renato Steffen nbsp;4-1 -
78'4-1nbsp;Parfait Coulibaly
nbsp;Mounir Chouiar -
81'Kacper Przybylko nbsp;
Shkelqim Vladi nbsp;4-1
-
Lugano vs FC Zurich: Đội hình chính và dự bị
-
Lugano4-3-2-11Amir Saipi26Martim Marques5Albian Hajdari6Antonios Papadopoulos46Mattia Zanotti8Anto Grgic27Daniel dos Santos Barros20Ousmane Doumbia10Mattia Bottani11Renato Steffen9Shkelqim Vladi22Armstrong Okoflex9Juan Jose Perea Mendoza23Mounir Chouiar7Bledian Krasniqi27Rodrigo Conceicao5Mariano Gomez24Nikola Katic12Ifeanyi Matthew31Mirlind Kryeziu3Nemanja Tosic25Yanick Brecher
- Đội hình dự bị
-
2Zachary Brault-Guillard21Yanis Cimignani22Ayman El Wafi7Roman Macek18Hicham Mahou17Lars Lukas Mai58Sebastian Osigwe Ogenna93Kacper Przybylko23Milton ValenzuelaDaniel Afriyie 18Samuel Ballet 8Cheick Conde 17Parfait Coulibaly 37Umeh Emmanuel 21Lindrit Kamberi 2Zivko Kostadinovic 1Junior Ligue 20Jonathan Okita 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mattia Croci-TortiBo Henriksen
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Lugano vs FC Zurich: Số liệu thống kê
-
LuganoFC Zurich
-
9Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
462Số đường chuyền374
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách1
-
nbsp;nbsp;
-
37Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
123Pha tấn công118
-
nbsp;nbsp;
-
72Tấn công nguy hiểm69
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 30 | 8 | 38 | B T B H T T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 46 | 22 | 24 | 34 | T H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 31 | 5 | 33 | H T B T H T |
4 | Servette | 21 | 8 | 8 | 5 | 31 | 29 | 2 | 32 | T H B H H H |
5 | Lausanne Sports | 21 | 9 | 4 | 8 | 34 | 27 | 7 | 31 | H T T H B B |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 28 | -2 | 30 | B H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 33 | 26 | 7 | 29 | H B H T H T |
8 | Young Boys | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 30 | -3 | 28 | T B T H H T |
9 | FC Sion | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 29 | -1 | 26 | T T T B B B |
10 | Grasshopper | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | H H T T H H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 29 | -13 | 18 | H B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 43 | -25 | 14 | H B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs