Kết quả Servette vs FC Zurich, 02h30 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 14

  • Servette vs FC Zurich: Diễn biến chính

  • 35'
    0-0
    Bledian Krasniqi
  • 39'
    0-1
    goalnbsp;Bledian Krasniqi (Assist:Armstrong Okoflex)
  • 45'
    Timothe Cognat goalnbsp;
    1-1
  • 57'
    1-1
    nbsp;Umeh Emmanuel
    nbsp;Nemanja Tosic
  • 58'
    1-1
    nbsp;Samuel Ballet
    nbsp;Armstrong Okoflex
  • 65'
    Anthony Baron nbsp;
    Gael Ondoua nbsp;
    1-1
  • 76'
    Usman Simbakoli nbsp;
    Enzo Crivelli nbsp;
    1-1
  • 76'
    Julian von Moos nbsp;
    Miroslav Stevanovic nbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    nbsp;Jonathan Okita
    nbsp;Mounir Chouiar
  • 84'
    1-1
    nbsp;Cheick Conde
    nbsp;Juan Jose Perea Mendoza
  • 84'
    1-1
    nbsp;Lindrit Kamberi
    nbsp;Mariano Gomez
  • 87'
    Keyan Varela nbsp;
    Dereck Kutesa nbsp;
    1-1
  • Servette vs FC Zurich: Đội hình chính và dự bị

  • Servette4-2-3-1
    32
    Jeremy Frick
    20
    Theo Magnin
    19
    Yoan Severin
    4
    Steve Rouiller
    3
    Keigo Tsunemoto
    28
    David Douline
    5
    Gael Ondoua
    17
    Dereck Kutesa
    8
    Timothe Cognat
    9
    Miroslav Stevanovic
    27
    Enzo Crivelli
    9
    Juan Jose Perea Mendoza
    27
    Rodrigo Conceicao
    23
    Mounir Chouiar
    22
    Armstrong Okoflex
    12
    Ifeanyi Matthew
    7
    Bledian Krasniqi
    5
    Mariano Gomez
    24
    Nikola Katic
    31
    Mirlind Kryeziu
    3
    Nemanja Tosic
    25
    Yanick Brecher
    FC Zurich4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Kasim Adams
    6Anthony Baron
    23Sofyane Bouzamoucha
    21Jérémy Guillemenot
    1Joel Mall
    22Usman Simbakoli
    36Keyan Varela
    11Julian von Moos
    Daniel Afriyie 18
    Samuel Ballet 8
    Cheick Conde 17
    Parfait Coulibaly 37
    Umeh Emmanuel 21
    Lindrit Kamberi 2
    Zivko Kostadinovic 1
    Jahnoah Markelo 26
    Jonathan Okita 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alain Geiger
    Bo Henriksen
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Servette vs FC Zurich: Số liệu thống kê

  • Servette
    FC Zurich
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 375
    Số đường chuyền
    478
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    123
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 21 11 5 5 38 30 8 38 B T B H T T
2 Luzern 21 10 6 5 38 31 7 36 T B T H T T
3 Basel 20 10 4 6 46 22 24 34 T H H B H T
4 Servette 21 8 8 5 31 29 2 32 T H B H H H
5 Lausanne Sports 21 9 4 8 34 27 7 31 H T T H B B
6 FC Zurich 20 8 6 6 26 28 -2 30 B H B B T B
7 St. Gallen 21 7 8 6 33 28 5 29 B H T H T B
8 Young Boys 21 7 7 7 27 30 -3 28 T B T H H T
9 FC Sion 21 7 5 9 28 29 -1 26 T T T B B B
10 Grasshopper 21 4 8 9 19 28 -9 20 H H T T H H
11 Yverdon 20 4 6 10 16 29 -13 18 H B H B B H
12 Winterthur 20 3 5 12 18 43 -25 14 H B H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs