Kết quả Servette vs Young Boys, 01h30 ngày 25/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 5

  • Servette vs Young Boys: Diễn biến chính

  • 32'
    Keigo Tsunemoto goalnbsp;
    1-0
  • 40'
    Miroslav Stevanovic (Assist:Bradley Mazikou) goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    2-0
    Miguel Chaiwa
  • 71'
    2-1
    goalnbsp;Cedric Jan Itten (Assist:Lewin Blum)
  • 73'
    Bradley Mazikou
    2-1
  • 75'
    2-1
    Tanguy Zoukrou
  • 79'
    Enzo Crivelli goalnbsp;
    3-1
  • 89'
    3-1
    Lewin Blum
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Servette vs Young Boys: Số liệu thống kê

  • Servette
    Young Boys
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 373
    Số đường chuyền
    391
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    124
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    76
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 21 11 5 5 38 30 8 38 B T B H T T
2 Basel 20 10 4 6 46 22 24 34 T H H B H T
3 Luzern 20 9 6 5 36 31 5 33 H T B T H T
4 Servette 21 8 8 5 31 29 2 32 T H B H H H
5 Lausanne Sports 21 9 4 8 34 27 7 31 H T T H B B
6 FC Zurich 20 8 6 6 26 28 -2 30 B H B B T B
7 St. Gallen 20 7 8 5 33 26 7 29 H B H T H T
8 Young Boys 21 7 7 7 27 30 -3 28 T B T H H T
9 FC Sion 21 7 5 9 28 29 -1 26 T T T B B B
10 Grasshopper 21 4 8 9 19 28 -9 20 H H T T H H
11 Yverdon 20 4 6 10 16 29 -13 18 H B H B B H
12 Winterthur 20 3 5 12 18 43 -25 14 H B H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs