Kết quả Zhanyi Skywalkers vs Taichung Futuro, 14h00 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa 2023 » vòng 17

  • Zhanyi Skywalkers vs Taichung Futuro: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Liang Meng-xin
  • 15'
    Tsai C. J. goalnbsp;
    1-1
  • 82'
    Tsai C. J. goalnbsp;
    2-1
  • BXH Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Zhanyi Skywalkers vs Taichung Futuro: Số liệu thống kê

  • Zhanyi Skywalkers
    Taichung Futuro
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 119
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tainan City Steel 21 17 1 3 47 14 33 52 B T T T T T
2 Taiwan Shihu 21 12 5 4 40 22 18 41 H B T T B T
3 Taiwan Power Company 21 10 3 8 38 24 14 33 T T B B T T
4 Athletic Club Taipei 21 9 4 8 25 19 6 31 T B B T T H
5 Taichung Futuro 21 8 4 9 33 31 2 28 B B T T B H
6 Hang Yuen FC 21 8 3 10 25 33 -8 27 T T B B H B
7 Ming Chuan University 21 5 4 12 19 44 -25 19 H B B B H B
8 Zhanyi Skywalkers 21 2 2 17 18 58 -40 8 B T T B B B