Kết quả Kwun Tong vs Tsuen Wan, 12h00 ngày 19/01
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202512:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.95O 2.5
0.80U 2.5
1.001
1.45X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.79O 1
0.69U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kwun Tong vs Tsuen Wan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hồng Kông 2024-2025 » vòng 15
-
Kwun Tong vs Tsuen Wan: Diễn biến chính
-
75'nbsp;1-0
- BXH Hạng 2 Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Kwun Tong vs Tsuen Wan: Số liệu thống kê
-
Kwun TongTsuen Wan
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công70
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hồng Kông 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tung Sing FC | 14 | 11 | 3 | 0 | 30 | 10 | 20 | 36 | H T T T H T |
2 | Metro Gallery Sun Source | 14 | 11 | 2 | 1 | 37 | 13 | 24 | 35 | T T H T H T |
3 | Fu Moon FC | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 18 | 13 | 29 | T T H T T B |
4 | Kwun Tong | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 10 | 14 | 27 | T H H T T T |
5 | Lucky Mile FC | 14 | 8 | 2 | 4 | 27 | 17 | 10 | 26 | T T T H B T |
6 | Kwai Tsing District FA | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 22 | B T H B H B |
7 | Wong Tai Sin | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 19 | -3 | 19 | B T T B B T |
8 | Yau Tsim Mong | 12 | 5 | 2 | 5 | 22 | 14 | 8 | 17 | B T H B B B |
9 | Mutual Football Club | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 25 | -8 | 16 | H H B T B T |
10 | Dreams Metro Gallery | 14 | 4 | 2 | 8 | 20 | 22 | -2 | 14 | H T T H B B |
11 | Tsuen Wan | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 20 | -9 | 14 | B B B T T B |
12 | Wing Go FC | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 28 | -15 | 10 | T B T B B B |
13 | Kwong Wah AA | 14 | 2 | 3 | 9 | 15 | 33 | -18 | 9 | B H B H T B |
14 | Convoy Sun Hei | 14 | 1 | 5 | 8 | 11 | 29 | -18 | 8 | B B B H H H |
15 | Sai Kung | 14 | 0 | 4 | 10 | 15 | 36 | -21 | 4 | H B B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc