Kết quả Shatin SA vs South China AA, 12h30 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Hồng Kông 2023-2024 » vòng 2

  • Shatin SA vs South China AA: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;
  • 47'
    goalnbsp;
    1-1
  • 58'
    goalnbsp;
    2-1
  • 67'
    goalnbsp;
    3-1
  • 90'
    3-2
    goalnbsp;
  • BXH Hạng nhất Hồng Kông
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shatin SA vs South China AA: Số liệu thống kê

  • Shatin SA
    South China AA
  • 3
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Hồng Kông 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kowloon City 22 18 2 2 57 21 36 56 T T T T T T
2 Central Western District RSA 22 15 5 2 71 33 38 50 B T H T H T
3 South China AA 22 10 6 6 53 26 27 36 B T B T B T
4 Yuen Long FC 22 9 7 6 46 37 9 34 T T H B B B
5 3 Sing FC 22 9 6 7 42 31 11 33 T T B T H B
6 Shatin SA 22 9 4 9 49 44 5 31 H B H B T T
7 Citizen 22 9 3 10 35 38 -3 30 T B B B B B
8 Wing Yee FT 22 6 4 12 26 49 -23 22 B T B T B B
9 Eastern District SA 22 5 5 12 43 53 -10 20 H B H T B B
10 Kai Jing 22 5 5 12 28 54 -26 20 B B T T B T
11 Sai Kung 22 5 4 13 24 57 -33 19 T B B B T T
12 Wong Tai Sin 22 5 3 14 29 60 -31 18 B B T T T B