Đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ, 14h00 ngày 20/4

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Trung Quốc nữ 2025: Hangzhou YinHang Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ

Lịch sử đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ trước đây

  • 22/09/2024
    Guangdong Meizhou (W)
    2 - 0
    Hangzhou YinHang (W)
    0 - 0
    L
  • 16/06/2024
    Hangzhou YinHang (W)
    1 - 3
    Guangdong Meizhou (W)
    1 - 0
    L
  • 15/11/2023
    Guangdong Meizhou (W)
    3 - 0
    Hangzhou YinHang (W)
    2 - 0
    L
  • 06/05/2023
    Hangzhou YinHang (W)
    0 - 0
    Guangdong Meizhou (W)
    0 - 0
    D
  • 29/10/2021
    Guangdong Meizhou (W)
    0 - 0
    Hangzhou YinHang (W)
    0 - 0
    D
  • 27/09/2020
    Guangdong Meizhou (W)
    3 - 1
    Hangzhou YinHang (W)
    2 - 0
    L
  • 12/09/2020
    Guangdong Meizhou (W)
    2 - 2
    Hangzhou YinHang (W)
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 0 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Trung Quốc nữ 7 0 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hangzhou YinHang Nữ (sân nhà) 2 0 1 1
Hangzhou YinHang Nữ (sân khách) 5 0 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hangzhou YinHang Nữ thắng
Bại: là số trận Hangzhou YinHang Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hangzhou YinHang NữGuangdong Meizhou Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Jiangsu Wuxi (W) 6 4 2 0 8 2 6 14 T T H H T T
2 Liaoning Shenbei Hefeng (W) 6 4 1 1 9 1 8 13 T T B H T T
3 Shandong Ticai (W) 6 4 0 2 7 6 1 12 B T T T T B
4 Beijing Beikong (W) 6 3 2 1 11 6 5 11 H H T T B T
5 Shanghai RCB (W) 5 2 2 1 7 4 3 8 T H H B T
6 Guangdong Meizhou (W) 6 2 2 2 13 11 2 8 H H B T B T
7 Wuhan Jianghan (W) 5 2 2 1 8 8 0 8 B H H T T
8 Changchun Masses Properties (W) 6 2 1 3 6 8 -2 7 T B T B H B
9 Hangzhou YinHang (W) 6 2 1 3 7 10 -3 7 B T H T B B
10 HeNan zhongyuan (W) 5 0 2 3 3 8 -5 2 B B H H B
11 ShanXi zhidan (W) 6 0 2 4 4 12 -8 2 H B H B B B
12 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 5 0 1 4 2 9 -7 1 H B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: