Đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ, 16h00 ngày 18/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Guangdong Meizhou Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ

Lịch sử đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Trung Quốc nữ 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Guangdong Meizhou Nữ (sân nhà) 0 0 0 0
Guangdong Meizhou Nữ (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guangdong Meizhou Nữ thắng
Bại: là số trận Guangdong Meizhou Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guangdong Meizhou NữHainan Qiongzhong Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuhan Jianghan (W) 15 10 4 1 25 8 17 34 T T T T H T
2 Guangdong Meizhou (W) 15 9 4 2 25 16 9 31 T T T B B T
3 Changchun Masses Properties (W) 15 8 6 1 30 14 16 30 T H T T B H
4 Shanghai RCB (W) 15 9 3 3 19 10 9 30 B T B T T H
5 Jiangsu Wuxi (W) 15 8 3 4 23 12 11 27 H B T T T T
6 Beijing Beikong (W) 15 6 3 6 18 11 7 21 H T T B T B
7 ShanXi zhidan (W) 15 4 6 5 18 17 1 18 H B T H B T
8 Shandong Ticai (W) 15 4 2 9 14 23 -9 14 T B B B T B
9 Hangzhou YinHang (W) 15 2 5 8 12 24 -12 11 B H B T H B
10 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 15 1 6 8 8 20 -12 9 B B B H T H
11 Hainan Qiongzhong (W) 15 1 6 8 9 32 -23 9 B T B B B B
12 HeNan zhongyuan (W) 15 0 8 7 9 23 -14 8 H B B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: