Đối đầu Tuen Mun Football Team vs Kai Jing, 12h30 ngày 19/1
Kết quả Tuen Mun Football Team vs Kai Jing
Đối đầu Tuen Mun Football Team vs Kai Jing
Phong độ Tuen Mun Football Team gần đây
Phong độ Kai Jing gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Tuen Mun Football Team vs Kai Jing
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 12:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tuen Mun Football Team vs Kai Jing trước đây
-
27/10/2024Kai Jing5 - 2Tuen Mun Football Team2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tuen Mun Football Team vs Kai Jing
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuen Mun Football Team vs Kai Jing: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuen Mun Football Team vs Kai Jing: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuen Mun Football Team vs Kai Jing: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tuen Mun Football Team (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tuen Mun Football Team (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tuen Mun Football Team thắng
Bại: là số trận Tuen Mun Football Team thua
Thắng: là số trận Tuen Mun Football Team thắng
Bại: là số trận Tuen Mun Football Team thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tuen Mun Football Team và Kai Jing trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Citizen | 14 | 10 | 4 | 0 | 37 | 13 | 24 | 34 | T T T T T T |
2 | Central Western District RSA | 14 | 10 | 2 | 2 | 46 | 8 | 38 | 32 | T T T H T T |
3 | South China AA | 14 | 9 | 1 | 4 | 38 | 23 | 15 | 28 | T B T T B B |
4 | Kai Jing | 13 | 8 | 0 | 5 | 34 | 21 | 13 | 24 | T T B T B T |
5 | Yuen Long FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 18 | 3 | 21 | T H T B H T |
6 | Eastern District SA | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 24 | -2 | 21 | H B T B T T |
7 | Shatin SA | 14 | 6 | 1 | 7 | 26 | 26 | 0 | 19 | H T B T T T |
8 | 3 Sing FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 26 | 25 | 1 | 18 | T H B T B B |
9 | Tai Chung FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 30 | -12 | 17 | H T B B T T |
10 | Tuen Mun Football Team | 14 | 4 | 3 | 7 | 23 | 37 | -14 | 15 | B H B B T B |
11 | WSE | 13 | 4 | 1 | 8 | 19 | 24 | -5 | 13 | B B H T B B |
12 | Sham Shui Po | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 25 | -10 | 13 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 14 | 0 | 0 | 14 | 3 | 54 | -51 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc