Kết quả Biu Chun Rangers vs Kowloon City, 17h00 ngày 15/02
Kết quả Biu Chun Rangers vs Kowloon City
Phong độ Biu Chun Rangers gần đây
Phong độ Kowloon City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 3
0.80U 3
1.001
2.62X
3.502
2.20Hiệp 1+0
0.69-0
1.05O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Biu Chun Rangers vs Kowloon City
-
Sân vận động: Kowloon Bay Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hồng Kông 2024-2025 » vòng 16
-
Biu Chun Rangers vs Kowloon City: Diễn biến chính
-
23'Maxwell Ansah0-0
-
27'Yiu Ho Ming0-0
-
38'0-1
nbsp;Lung-Ho Ho
-
45'Maxwell Ansah0-1
-
46'Luizinho nbsp;
Yiu Ho Ming nbsp;0-1 -
62'Lau Chi Lok
nbsp;
1-1 -
69'1-1nbsp;Niltinho
nbsp;Lung-Ho Ho -
74'Luizinho
nbsp;
2-1 -
81'2-1nbsp;Chan Man Fai
nbsp;Abdoulaye Sane -
84'2-1Niltinho
-
87'2-2
nbsp;Chan Man Fai
-
90'2-2Niltinho
-
90'2-2Chan Man Fai
-
Biu Chun Rangers vs Kowloon City: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
40 Yakubu Nassam Ibrahim45 Maxwell Ansah5 Ryota Hayashi23 Makoto Rindo19 Yiu Ho Ming32 Wing-Ho Li1 Lo Siu Kei7 Lau Chi Lok4 Leung Wai Fung11 Barak Braunshtai70 Guilherme BitecoChiu Wan Chun 8Kayron 27Tsz-Hin Loong 14Junhyeon Kang 4Abdoulaye Sane 22Yu Pui Hong 2Yoshihiro Tanaka 17Lung-Ho Ho 23Lam Hok Hei 10Yuen Ho Chun 88Willian Gaucho 3
- Đội hình dự bị
-
37Chang Kwong Yin99Kwun-Sun Chan22Yiu-Cho Chan21Ching-Wan George Cheung12Ching Lee25Hoi-Chun Leung77Luizinho14Yung-Sang Ma20Sebastian Nicot9To-Lam Vito Wong93Daniel Yen16Hei-Kan YuenHo-Ming Au Yeung 77Chan Man Fai 9Au Yeung Yiu Chung 89Tin Wing Fung 95Hui Ka Lok 25Hon-Ho Li 63Luk Ping Chung Felix 19Niltinho 30Aryan Rai 7Tsang Kam To 21Isaac Tsui 37Yuen Sai Kit 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chiu Chung Man
- BXH VĐQG Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Biu Chun Rangers vs Kowloon City: Số liệu thống kê
-
Biu Chun RangersKowloon City
-
7Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
47Pha tấn công60
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hồng Kông 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wofoo Tai Po | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 16 | 23 | 38 | T T B T T T |
2 | Eastern A.A Football Team | 16 | 11 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 36 | B T B T T T |
3 | Kitchee | 16 | 9 | 5 | 2 | 46 | 14 | 32 | 32 | T T T T B T |
4 | LeeMan | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 21 | 13 | 32 | T T T T T H |
5 | Kowloon City | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 43 | -18 | 21 | T B H B T B |
6 | Southern District | 16 | 3 | 5 | 8 | 20 | 24 | -4 | 14 | B B T B B H |
7 | Biu Chun Rangers | 16 | 3 | 4 | 9 | 23 | 41 | -18 | 13 | B T B H T B |
8 | Hong Kong FC | 16 | 3 | 1 | 12 | 12 | 35 | -23 | 10 | B H B B B B |
9 | North District FC | 16 | 1 | 3 | 12 | 23 | 49 | -26 | 6 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc