Kết quả Guangdong Meizhou Nữ vs Shanghai RCB Nữ, 14h00 ngày 12/03
Kết quả Guangdong Meizhou Nữ vs Shanghai RCB Nữ
Đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Shanghai RCB Nữ
Phong độ Guangdong Meizhou Nữ gần đây
Phong độ Shanghai RCB Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/03/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
0.90O 2.5
0.91U 2.5
0.811
2.33X
3.252
2.44Hiệp 1+0
0.82-0
0.90O 1
0.87U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangdong Meizhou Nữ vs Shanghai RCB Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc nữ 2025 » vòng 2
-
Guangdong Meizhou Nữ vs Shanghai RCB Nữ: Diễn biến chính
-
62'Jiaying B.
nbsp;
1-0 -
79'1-1
nbsp;Li T.
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangdong Meizhou Nữ vs Shanghai RCB Nữ: Số liệu thống kê
-
Guangdong Meizhou NữShanghai RCB Nữ
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
28Pha tấn công58
-
nbsp;nbsp;
-
25Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai RCB (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Jiangsu Wuxi (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Changchun Masses Properties (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ShanXi zhidan (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Beijing Beikong (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Guangdong Meizhou (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Hangzhou YinHang (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | Shandong Ticai (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
12 | Wuhan Jianghan (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc