Kết quả Shanghai Shenhua vs Zhejiang Greentown, 14h30 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Trung Quốc 2023 » vòng 30

  • Shanghai Shenhua vs Zhejiang Greentown: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Yue Xin
  • 30'
    Yang Zexiang
    0-0
  • 42'
    0-0
    Leonardo Nascimento Lopes de Souza Card changed
  • 43'
    0-0
    Leonardo Nascimento Lopes de Souza
  • 44'
    0-0
    Zhang Jiaqi
  • 59'
    Zhu Yue nbsp;
    Macario Hing-Glover nbsp;
    0-0
  • 59'
    Eddy Francois
    0-0
  • 59'
    Wai-Tsun Dai nbsp;
    Cao Yunding nbsp;
    0-0
  • 68'
    0-0
    nbsp;Nyasha Mushekwi
    nbsp;Jean Evrard Kouassi
  • 77'
    Xu Haoyang nbsp;
    Christian Bassogog nbsp;
    0-0
  • 78'
    Cephas Malele goalnbsp;
    1-0
  • 79'
    Cephas Malele
    1-0
  • 80'
    1-0
    nbsp;Gu Bin
    nbsp;Yue Xin
  • 80'
    1-0
    nbsp;Haofan Liu
    nbsp;Dong Yu
  • 80'
    1-0
    nbsp;Wang Yudong
    nbsp;Cheng Jin
  • 82'
    1-1
    goalnbsp;Nyasha Mushekwi (Assist:Leonardo Nascimento Lopes de Souza)
  • 86'
    Wang Haijian nbsp;
    Ibrahim Amadou nbsp;
    1-1
  • 86'
    Xu Yougang nbsp;
    Yu Hanchao nbsp;
    1-1
  • 86'
    1-2
    goalnbsp;Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Franko Andrijasevic)
  • 89'
    1-2
    nbsp;Chang Wang
    nbsp;Li Tixiang
  • 90'
    1-2
    Lucas Possignolo
  • Shanghai Shenhua vs Zhejiang Professional FC: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Shenhua4-1-3-2
    30
    Bao Yaxiong
    16
    Yang Zexiang
    4
    Jiang Shenglong
    32
    Eddy Francois
    2
    Macario Hing-Glover
    6
    Ibrahim Amadou
    20
    Yu Hanchao
    15
    Wu Xi
    17
    Christian Bassogog
    28
    Cao Yunding
    11
    Cephas Malele
    45
    Leonardo Nascimento Lopes de Souza
    22
    Cheng Jin
    11
    Franko Andrijasevic
    17
    Jean Evrard Kouassi
    10
    Li Tixiang
    29
    Zhang Jiaqi
    19
    Dong Yu
    2
    Liang Nuo Heng
    36
    Lucas Possignolo
    28
    Yue Xin
    33
    Zhao Bo
    Zhejiang Professional FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Zhu Yue
    9Wai-Tsun Dai
    7Xu Haoyang
    24Xu Yougang
    33Wang Haijian
    1Ma Zhen
    38Jiabao Wen
    22Jin Yangyang
    3Jin Shunkai
    10Joao Carlos Vilaca Teixeira
    29Zhou Junchen
    18Zhang Wei
    Nyasha Mushekwi 30
    Haofan Liu 5
    Gu Bin 31
    Wang Yudong 39
    Chang Wang 3
    Fanjinming 38
    Lai Jinfeng 12
    Sun Zheng Ao 4
    Jin Haoxiang 15
    Junsheng Yao 6
    Ji Shengpan 21
    Jie Yin 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leonid Slutskiy
    Raúl Caneda
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Shenhua vs Zhejiang Greentown: Số liệu thống kê

  • Shanghai Shenhua
    Zhejiang Greentown
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 284
    Số đường chuyền
    429
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 19 6 5 61 30 31 63 T B T B H T
2 Shandong Taishan 30 16 10 4 59 25 34 58 T H T T H T
3 Zhejiang Professional FC 30 16 7 7 57 34 23 55 T T T H T T
4 Chengdu Rongcheng FC 30 15 8 7 51 32 19 53 T T H T T T
5 Shanghai Shenhua 30 15 7 8 34 31 3 52 B T T T H B
6 Beijing Guoan 30 14 9 7 53 35 18 51 B H T T B T
7 Wuhan Three Towns 30 14 9 7 51 35 16 51 T B B T T T
8 Tianjin Tigers 30 11 15 4 40 29 11 48 T T H T H T
9 Changchun Yatai 30 10 9 11 44 48 -4 39 B H T B H B
10 Henan Football Club 30 9 9 12 38 40 -2 36 T H B T H B
11 Meizhou Hakka 30 9 7 14 42 54 -12 34 T H T H B B
12 Cangzhou Mighty Lions 30 8 7 15 29 60 -31 31 B B B B B H
13 Qingdao Manatee 30 7 7 16 34 45 -11 28 B T B B H H
14 Nantong Zhiyun 30 4 10 16 26 42 -16 22 B B B B T B
15 Dalian Pro 30 3 11 16 25 47 -22 20 B H B B H B
16 Shenzhen FC 30 3 3 24 22 79 -57 12 B B B B B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL Degrade Team