Kết quả Shenzhen FC vs Shandong Taishan, 18h35 ngày 25/08
Kết quả Shenzhen FC vs Shandong Taishan
Đối đầu Shenzhen FC vs Shandong Taishan
Phong độ Shenzhen FC gần đây
Phong độ Shandong Taishan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/08/202318:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2023Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.5
0.78-2.5
0.92O 3.5
0.80U 3.5
0.801
16.00X
8.302
1.04Hiệp 1+1
0.85-1
0.80O 1.5
0.77U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shenzhen FC vs Shandong Taishan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc 2023 » vòng 24
-
Shenzhen FC vs Shandong Taishan: Diễn biến chính
-
6'Hujahmat Shahsat (Assist:Tian Ziyi)
nbsp;
1-0 -
45'Liu Yue1-0
-
45'Wakaso Mubarak1-0
-
45'1-0Binbin Liu
-
45'Liu Yue Card changed1-0
-
46'Zheng Dalun nbsp;
Li Ning nbsp;1-0 -
46'1-0nbsp;Zhang Chi
nbsp;Chen Pu -
46'1-0nbsp;Yang Liu
nbsp;Song Long -
46'Yang Bo Yu nbsp;
Zhang Yuan nbsp;1-0 -
49'Huang Ruifeng1-0
-
50'1-0Zhang Chi
-
55'Chen Xiangyu nbsp;
Du Yuezheng nbsp;1-0 -
55'William Rupert James Donkin nbsp;
Hujahmat Shahsat nbsp;1-0 -
61'1-0nbsp;Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
nbsp;Binbin Liu -
61'1-0nbsp;Zheng Zheng
nbsp;Zhengyu Huang -
61'Xu Yue nbsp;
Tian Ziyi nbsp;1-0 -
61'1-0nbsp;Wang Tong
nbsp;Tong Lei -
81'1-1
nbsp;Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Yuanyi Li)
-
90'1-1Wang Da Lei
-
90'1-2
nbsp;Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Zhang Chi)
-
Shenzhen FC vs Shandong Taishan: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen FC4-2-3-122Dong Chunyu30Huang Ruifeng36Guoliang Chen11Zhang Yuan13Haofeng Xu5Tian Ziyi44Wakaso Mubarak34Hujahmat Shahsat14Li Ning20Liu Yue33Du Yuezheng9Crysan da Cruz Queiroz Barcelos21Binbin Liu10Moises Lima Magalhaes29Chen Pu35Zhengyu Huang22Yuanyi Li2Tong Lei4Jadson Cristiano Silva de Morais27Shi Ke39Song Long14Wang Da Lei
- Đội hình dự bị
-
27Yang Bo Yu16Zheng Dalun9William Rupert James Donkin18Chen Xiangyu19Xu Yue1Wei Minzhe32Ji Jiabao6Pei Shuai12Liao Lei28Xin Zhou17Fu HaoYang Liu 11Zhang Chi 13Zheng Zheng 5Wang Tong 6Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic 32Han Rongze 18Sun Guowen 19Hailong Li 16Jianfei Zhao 31Ji Xiang 37Liao Lisheng 20Jinghang Hu 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xiang JunChoi Kang-Hee
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shenzhen FC vs Shandong Taishan: Số liệu thống kê
-
Shenzhen FCShandong Taishan
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút24
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
230Số đường chuyền445
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
65Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
11Tấn công nguy hiểm82
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 19 | 6 | 5 | 61 | 30 | 31 | 63 | T B T B H T |
2 | Shandong Taishan | 30 | 16 | 10 | 4 | 59 | 25 | 34 | 58 | T H T T H T |
3 | Zhejiang Professional FC | 30 | 16 | 7 | 7 | 57 | 34 | 23 | 55 | T T T H T T |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 32 | 19 | 53 | T T H T T T |
5 | Shanghai Shenhua | 30 | 15 | 7 | 8 | 34 | 31 | 3 | 52 | B T T T H B |
6 | Beijing Guoan | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 35 | 18 | 51 | B H T T B T |
7 | Wuhan Three Towns | 30 | 14 | 9 | 7 | 51 | 35 | 16 | 51 | T B B T T T |
8 | Tianjin Tigers | 30 | 11 | 15 | 4 | 40 | 29 | 11 | 48 | T T H T H T |
9 | Changchun Yatai | 30 | 10 | 9 | 11 | 44 | 48 | -4 | 39 | B H T B H B |
10 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 38 | 40 | -2 | 36 | T H B T H B |
11 | Meizhou Hakka | 30 | 9 | 7 | 14 | 42 | 54 | -12 | 34 | T H T H B B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 60 | -31 | 31 | B B B B B H |
13 | Qingdao Manatee | 30 | 7 | 7 | 16 | 34 | 45 | -11 | 28 | B T B B H H |
14 | Nantong Zhiyun | 30 | 4 | 10 | 16 | 26 | 42 | -16 | 22 | B B B B T B |
15 | Dalian Pro | 30 | 3 | 11 | 16 | 25 | 47 | -22 | 20 | B H B B H B |
16 | Shenzhen FC | 30 | 3 | 3 | 24 | 22 | 79 | -57 | 12 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc