Kết quả Meizhou Hakka vs Changchun Yatai, 18h35 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 23

  • Meizhou Hakka vs Changchun Yatai: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    nbsp;Yuan Mincheng
    nbsp;Liu Yun
  • 9'
    Yang Chaosheng (Assist:Rodrigo Henrique) goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    1-0
    Liao Chengjian
  • 30'
    Liao JunJian
    1-0
  • 45'
    Lazar Rasic(OW)
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Jiang Wenhao
    nbsp;Yiran He
  • 54'
    2-0
    nbsp;Tian Yuda
    nbsp;Yuan Mincheng
  • 54'
    2-0
    nbsp;Dilyimit Tudi
    nbsp;Liao Chengjian
  • 69'
    Darick Kobie Morris
    2-0
  • 70'
    2-1
    goalnbsp;Lazar Rasic (Assist:Dilyimit Tudi)
  • 75'
    Yin Hongbo nbsp;
    Ye Chugui nbsp;
    2-1
  • 75'
    Tyrone Conraad nbsp;
    Yang Chaosheng nbsp;
    2-1
  • 78'
    Tian Ziyi nbsp;
    Darick Kobie Morris nbsp;
    2-1
  • 81'
    Ximing Pan nbsp;
    John Mary nbsp;
    2-1
  • 84'
    2-1
    nbsp;Zhenyu He
    nbsp;Wang Yu
  • 89'
    2-1
    Lazar Rasic
  • Meizhou Hakka vs Changchun Yatai: Đội hình chính và dự bị

  • Meizhou Hakka4-2-3-1
    18
    Cheng Yuelei
    15
    Zhechao Chen
    11
    Darick Kobie Morris
    6
    Liao JunJian
    29
    Tze Nam Yue
    27
    Nebojsa Kosovic
    13
    Shi Liang
    7
    Ye Chugui
    25
    Rodrigo Henrique
    16
    Yang Chaosheng
    28
    John Mary
    10
    Sergio Antonio Soler Serginho
    9
    Robert Beric
    7
    Liu Yun
    20
    Zhang Yufeng
    35
    Wang Yu
    19
    Liao Chengjian
    5
    Shenyuan Li
    31
    Stophira Sunzu
    4
    Lazar Rasic
    34
    Yiran He
    23
    Wu Yake
    Changchun Yatai4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Yin Hongbo
    8Tyrone Conraad
    5Tian Ziyi
    3Ximing Pan
    41Guo Quanbo
    17Yihu Yang
    31Rao Weihui
    14Li Ning
    20Wang Jianan
    38Yongjia Li
    12Yin Congyao
    42Zhiwei Wei
    Yuan Mincheng 26
    Jiang Wenhao 36
    Dilyimit Tudi 16
    Tian Yuda 15
    Zhenyu He 25
    Zou DeHai 42
    Abduhamit Abdugheni 2
    Wang Yaopeng 3
    Sun GuoLiang 32
    ZhiyuYan 24
    Sabit Abdusalam 30
    Zhang Huachen 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Milan Ristic
    Hui Xie
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Meizhou Hakka vs Changchun Yatai: Số liệu thống kê

  • Meizhou Hakka
    Changchun Yatai
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 252
    Số đường chuyền
    434
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Professional FC 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation