Kết quả Shanghai Port vs Meizhou Hakka, 18h35 ngày 09/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 22

  • Shanghai Port vs Meizhou Hakka: Diễn biến chính

  • 3'
    Wu Lei (Assist:Wang Shenchao) goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    1-0
    Wang Jianan
  • 30'
    1-0
    Rao Weihui
  • 31'
    Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior) goalnbsp;
    2-0
  • 34'
    2-1
    goalnbsp;Rodrigo Henrique (Assist:Yang Chaosheng)
  • 38'
    Wu Lei (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior) goalnbsp;
    3-1
  • 45'
    Wu Lei goalnbsp;
    4-1
  • 46'
    Xu Xin nbsp;
    Leonardo Cittadini nbsp;
    4-1
  • 46'
    4-1
    nbsp;Tze Nam Yue
    nbsp;Zhechao Chen
  • 46'
    4-1
    nbsp;Zhiwei Wei
    nbsp;Shi Liang
  • 61'
    Yang Shiyuan nbsp;
    Matheus Isaias dos Santos nbsp;
    4-1
  • 62'
    4-1
    nbsp;Yin Congyao
    nbsp;Tyrone Conraad
  • 63'
    Wu Lei goalnbsp;
    5-1
  • 65'
    Matias Ezequiel Vargas Martin (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior) goalnbsp;
    6-1
  • 69'
    Matias Ezequiel Vargas Martin goalnbsp;
    7-1
  • 71'
    Fu Huan nbsp;
    Li Shuai nbsp;
    7-1
  • 72'
    Gustavo Henrique da Silva Sousa Goal Disallowed
    7-1
  • 76'
    7-1
    nbsp;Li Ning
    nbsp;Ye Chugui
  • 77'
    7-1
    nbsp;Yin Hongbo
    nbsp;Rodrigo Henrique
  • 82'
    7-2
    goalnbsp;Yang Chaosheng (Assist:Li Ning)
  • 84'
    Lv Wenjun nbsp;
    Oscar Dos Santos Emboaba Junior nbsp;
    7-2
  • 84'
    Feng Jin nbsp;
    Wu Lei nbsp;
    7-2
  • Shanghai Port vs Meizhou Hakka: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Port4-2-3-1
    1
    Yan Junling
    32
    Li Shuai
    13
    Zhen Wei
    3
    Jiang Guangtai
    4
    Wang Shenchao
    18
    Leonardo Cittadini
    22
    Matheus Isaias dos Santos
    10
    Matias Ezequiel Vargas Martin
    8
    Oscar Dos Santos Emboaba Junior
    7
    Wu Lei
    9
    Gustavo Henrique da Silva Sousa
    8
    Tyrone Conraad
    16
    Yang Chaosheng
    25
    Rodrigo Henrique
    7
    Ye Chugui
    38
    Yongjia Li
    13
    Shi Liang
    20
    Wang Jianan
    3
    Ximing Pan
    31
    Rao Weihui
    15
    Zhechao Chen
    41
    Guo Quanbo
    Meizhou Hakka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Xu Xin
    20Yang Shiyuan
    23Fu Huan
    11Lv Wenjun
    27Feng Jin
    12Wei Chen
    31Shimeng Bao
    2Li Ang
    5Linpeng Zhang
    6Cai Huikang
    33Liu Zhurun
    45Liu Xiaolong
    Tze Nam Yue 29
    Zhiwei Wei 42
    Yin Congyao 12
    Li Ning 14
    Yin Hongbo 10
    Cheng Yuelei 18
    Deng Xiongtao 35
    Darick Kobie Morris 11
    Nebojsa Kosovic 27
    John Mary 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kevin Muscat
    Milan Ristic
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Port vs Meizhou Hakka: Số liệu thống kê

  • Shanghai Port
    Meizhou Hakka
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 474
    Số đường chuyền
    237
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    48
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    18
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Professional FC 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation